Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia, Lịch bóng đá Bắc Macedonia hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia hôm nay: xem BĐ LTĐ Macedonia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Play-offs VĐQG Bắc Macedonia mới nhất: xem LTĐ Macedonia tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia vòng đấu Play-offs sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Bắc Macedonia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Macedonia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Bắc Macedonia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Macedonia tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Play-offs VĐQG Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Bac Macedonia-North Macedonia Prva liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Bắc Macedonia thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Play-offs VĐQG Bắc Macedonia: Danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia, lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia đêm nay vòng Play-offs được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia vòng Play-offs mới nhất
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.