Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia, Lịch bóng đá Bắc Macedonia hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia hôm nay: xem BĐ LTĐ Macedonia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia mới nhất: xem LTĐ Macedonia tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia vòng đấu 33 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Bắc Macedonia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Macedonia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Bắc Macedonia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Macedonia tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Bac Macedonia-North Macedonia Prva liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Bắc Macedonia thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia: Danh sách các trận đấu VĐQG Bắc Macedonia, lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia đêm nay vòng 33 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Bắc Macedonia vòng 33 mới nhất
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 00:29 19/5.