- Câu Lạc Bộ VĐQG Bắc Macedonia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Bắc Macedonia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Bắc Macedonia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Bắc Macedonia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Bắc Macedonia nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Bắc Macedonia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Bắc Macedonia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Bắc Macedonia mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Bắc Macedonia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 198 | |
Số trận đã kết thúc | 198 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 104 (52,53%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 39 (19,7%) | |
Số trận hòa | 55 (27,78%) | |
Số bàn thắng | 446 (trung bình 2,25 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 275 (trung bình 2,78 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 171 (trung bình 1,73 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Struga Trim-Lum (56 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Shkendija, Struga Trim-Lum (34 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Struga Trim-Lum (22 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Bregalnica Stip (27 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Makedonija Gjorce Petrov (12 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Bregalnica Stip (9 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Shkupi (23 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Shkupi (9 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Shkupi (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Bregalnica Stip (50 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Bregalnica Stip (19 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Bregalnica Stip (31 bàn thua) |
Cập nhật: 08/08/2024 11:30
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.