Bảng xếp hạng VĐQG Nga mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Nga mới nhất: cập nhật BXH Nga, bảng xếp hạng vòng 2 VĐQG Nga mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Nga 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nga mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Nga mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Nga sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nga trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Nga mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Nga 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Nga mới nhất. BXH VĐQG Nga mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Nga mùa giải 2023-2024. Xem BXH Ngoại Hạng Nga, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Nga, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Russia Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nga mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nga 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Nga 2023-2024 mới nhất: vòng 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit Saint Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | LDLWW |
2 | Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | DLLWW |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | WWWWL |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | LWWWW |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | WDWWD |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | LDWWW |
7 | Rostov | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | WLLWL |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | DDWLD |
9 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | DLLLD |
10 | Akhmat Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | WWWLL |
11 | Fakel Voronezh | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | DDDLW |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | LWLDD |
13 | Ural Yekaterinburg | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | DWDDL |
14 | Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | LDLLD |
15 | Baltika | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | WLLLL |
16 | PFC Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | DLWLD |
BXH vòng Prom./Relegation Play-Off VĐQG Nga 2023/2024 cập nhật lúc 00:01 2/6.
Vòng Prom./Relegation Play-Off
-
01/06 22:00Arsenal TulaNizhny Novgorod
-
01/06 19:00Akron TogliattiUral Yekaterinburg
-
29/05 23:15Nizhny NovgorodArsenal Tula
-
29/05 21:00Ural YekaterinburgAkron Togliatti