BXH VĐQG Romania 2024/2025, BXH Romania mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất: cập nhật BXH Romania, bảng xếp hạng vòng 4 VĐQG Romania mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH VĐQG Romania 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Romania mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Romania mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VĐQG Romania sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Romania trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Romania mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Romania mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Romania 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Romania mới nhất. BXH VĐQG Romania mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025. Xem BXH VĐQG Romania, bảng xếp hạng vòng 4 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Romania, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Romania Divizia A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Romania mùa giải 2024/2025 mới nhất: xem BXH VĐQG Romania 2024-2025 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Romania 2024-2025 mới nhất: vòng 4
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otelul Galati | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | WDW |
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | WWD |
3 | CS Universitatea Craiova | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | DWW |
4 | Universitatea Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | DWD |
5 | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | WDD |
6 | Dinamo Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | LWD |
7 | Buzau | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | DLW |
8 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | WDL |
9 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | DLW |
10 | Botosani | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | LLW |
11 | CSM Politehnica Iasi | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | LWL |
12 | Rapid 1923 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | DDL |
13 | Steaua Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DDL |
14 | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DLD |
15 | Hermannstadt | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | DLD |
16 | Farul Constanta | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | LDL |
BXH vòng 3 VĐQG Romania 2024/2025 cập nhật lúc 02:19 2/8.