Bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá Romania » Bảng xếp hạng VĐQG Romania

BXH VĐQG Romania 2023/2024, BXH Romania mới nhất

Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất: cập nhật BXH Romania, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng VĐQG Romania mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Romania 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Romania mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Romania mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Romania sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Romania trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Romania mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Romania mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.

Bang xep hang Vdqg Romania 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Romania mới nhất. BXH VĐQG Romania mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Romania mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Romania, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Romania, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Romania Divizia A live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Romania mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Romania 2023-2024 hôm nay chính xác.

BXH VĐQG Romania 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ
1 Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 25 64 WLWWW
2 Rapid 1923 30 15 10 5 55 32 23 55 DWLLL
3 CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 25 53 DWLDW
4 CS Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 9 49 DWWWL
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 12 7 11 43 34 9 43 WWLDD
6 Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 -1 43 DDWLD
7 Universitatea Cluj 30 10 12 8 35 38 -3 42 WDWDD
8 Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 5 40 WLWLD
9 UTA Arad 30 10 10 10 36 43 -7 40 WLWDW
10 Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 -3 35 LLWDL
11 Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 -5 34 LDWWW
12 CSM Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 -11 33 DDLLD
13 U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 -7 31 LLLLD
14 Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 -19 29 DWLDL
15 Voluntari 30 6 10 14 31 49 -18 28 LDLWW
16 Botosani 30 3 12 15 30 52 -22 21 LDLWL

BXH vòng Trụ hạng VĐQG Romania 2023/2024 cập nhật lúc 02:55 7/5.

Vòng Play-offs

Vòng Chung kết Play-Offs Cúp C3

Vòng Play-Offs Cúp C3

Vòng Trụ hạng

BXH VĐQG Romania 2023-2024: Vòng Trụ hạng

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 UTA Arad 38 15 12 11 51 52 -1 57
LDWWW
DWWDW
WLWLW
LWWDW
DWLDD
DDWWL
LLDDD
LLWLW
D
2 Hermannstadt 38 12 15 11 46 37 9 51
WDWLL
LDWLD
WLWLW
LWDDL
DLWLD
DWDWD
DWDDD
WWLDD
L
3 Universitatea Cluj 38 12 15 11 46 48 -2 51
LLWLD
DDWDD
DWWDW
WLLDD
WWWLL
WDWLD
DLWDD
LWDDL
D
4 Otelul Galati 38 11 17 10 40 43 -3 50
DWLWL
WWWWW
DDLDW
DDLWL
LWLWL
LDDDW
DDDWW
DLDDD
D
5 Petrolul Ploiesti 38 10 16 12 37 44 -7 46
WDLLW
DLWDL
LLLLW
WDLDW
WDLDL
DWDDD
DDLDD
DLWWW
D
6 CSM Politehnica Iasi 38 9 13 16 38 52 -14 40
LWLLW
LDLLD
WDDDL
LWLDL
DLWDL
WDDDD
WDWDL
LWLLL
L
7 Voluntari 38 8 14 16 42 58 -16 38
DLDDD
WWLWW
LLLDL
DLDDL
WDWLL
DDLWD
DLLLD
LWWLL
W
8 U Craiova 1948 38 10 7 21 50 63 -13 37
LDDWL
LDLLD
LDLLL
LLWLL
WLWWW
DDLDL
LWWLL
LLWWL
L
9 Dinamo Bucuresti 38 9 9 20 30 53 -23 36
WDLDD
DLLDL
LWDWL
LLLWW
LLLWW
DLDLL
DLLLL
LLDWW
L
10 Botosani 38 7 14 17 41 61 -20 35
WDWWD
WLLWL
LLLDL
WLWDD
LDLLW
LLLDD
LDDDL
DDLLD
L
QC

Vòng Vô địch

BXH VĐQG Romania 2023-2024: Vòng Vô địch

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Steaua Bucuresti 8 5 2 1 12 8 4 17
WDDWL
WWW
2 CS Universitatea Craiova 8 5 0 3 12 9 3 15
LWLWW
WWL
3 Farul Constanta 8 4 1 3 15 12 3 13
WWWLL
WLD
4 CFR Cluj 8 4 1 3 13 13 0 13
LLWWW
LDW
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 8 2 3 3 12 12 0 9
WLDLW
LDD
6 Rapid 1923 8 0 1 7 9 19 -10 1
LDLLL
LLL
QC
Cập nhật: 09/05/2024 20:49