- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Romania bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Romania bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Romania trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Romania mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Romania mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Romania bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Romania mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Romania tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Romania mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 240 | |
Số trận đã kết thúc | 240 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 96 (40%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 64 (26,67%) | |
Số trận hòa | 80 (33,33%) | |
Số bàn thắng | 615 (trung bình 2,56 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 339 (trung bình 2,83 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 276 (trung bình 2,3 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Rapid 1923 (55 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Rapid 1923 (36 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Steaua Bucuresti (27 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Dinamo Bucuresti (22 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Dinamo Bucuresti (10 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Petrolul Ploiesti (8 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti (28 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | CFR Cluj (6 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Petrolul Ploiesti (11 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Botosani (52 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U Craiova 1948 (27 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Botosani (32 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 02:56
BXH VĐQG Romania 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | WLWWW |
2 | Rapid 1923 | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | DWLLL |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | DWLDW |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | DWWWL |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | WWLDD |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | DDWLD |
7 | Universitatea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | WDWDD |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | WLWLD |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | WLWDW |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | LLWDL |
11 | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | LDWWW |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | DDLLD |
13 | U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | LLLLD |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | DWLDL |
15 | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | LDLWW |
16 | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | LDLWL |
BXH vòng Play-Offs Cúp C3 VĐQG Romania 2023/2024 cập nhật lúc 02:56 20/5.