- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024/2025?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024/2025?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024/2025?
CLB VĐQG Romania bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024/2025? - Câu Lạc Bộ VĐQG Romania nào phòng ngự kém nhất mùa 2024/2025?
CLB VĐQG Romania bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024/2025? - Số bàn thắng VĐQG Romania trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024/2025 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
Thống kê bóng đá VĐQG Romania mùa giải 2024/2025 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Romania bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Romania mùa bóng 2024/2025. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Romania tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024/2025?
Số liệu thống kê về VĐQG Romania mùa giải 2024/2025 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 240 | |
Số trận đã kết thúc | 26 (10,83%) | |
Số trận sắp đá | 214 (89,17%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 9 (3,75%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 7 (2,92%) | |
Số trận hòa | 10 (4,17%) | |
Số bàn thắng | 62 (trung bình 2,38 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 34 (trung bình 2,62 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 28 (trung bình 2,15 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Dinamo Bucuresti (11 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Dinamo Bucuresti (8 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Otelul Galati (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Farul Constanta (0 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Farul Constanta (0 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | CSM Politehnica Iasi, Farul Constanta (0 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Otelul Galati, Farul Constanta, Universitatea Cluj, CS Universitatea Craiova, Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Otelul Galati, Petrolul Ploiesti (0 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Farul Constanta, CS Universitatea Craiova (0 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Buzau (7 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | CFR Cluj (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Buzau (5 bàn thua) |
Cập nhật: 08/08/2024 11:23
BXH VĐQG Romania 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otelul Galati | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | WDW |
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | WWD |
3 | CS Universitatea Craiova | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | DWW |
4 | Universitatea Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | DWD |
5 | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | WDD |
6 | Dinamo Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | LWD |
7 | Buzau | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | DLW |
8 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | WDL |
9 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | DLW |
10 | Botosani | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | LLW |
11 | CSM Politehnica Iasi | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | LWL |
12 | Rapid 1923 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | DDL |
13 | Steaua Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DDL |
14 | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DLD |
15 | Hermannstadt | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | DLD |
16 | Farul Constanta | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | LDL |
BXH vòng 3 VĐQG Romania 2024/2025 cập nhật lúc 02:19 2/8.