VĐQG Romania hôm nay, tin tức bóng đá Romania mới nhất
Tin tức bóng đá VĐQG Romania
Kết quả VĐQG Romania hôm nay
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
01:00Rapid 1923Steaua BucurestiVòng Vô địch / 10
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
18:30Otelul GalatiUniversitatea ClujVòng Play-Offs Cúp C3
-
01:00CFR ClujFarul ConstantaVòng Vô địch / 10
-
01:00CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul GheorgheVòng Vô địch / 10
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
00:00BotosaniCS MioveniVòng Play-offs
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
00:30Farul ConstantaCS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 9
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
01:30Otelul GalatiBotosaniVòng Trụ hạng / 9
-
01:30CSM Politehnica IasiPetrolul PloiestiVòng Trụ hạng / 9
-
01:30U Craiova 1948HermannstadtVòng Trụ hạng / 9
-
01:301Dinamo BucurestiUTA Arad1Vòng Trụ hạng / 9
Lịch thi đấu VĐQG Romania mới nhất
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
00:00Dinamo BucurestiCsikszereda MiercureaVòng Play-offs
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
00:00CS MioveniBotosaniVòng Play-offs
- Thứ ba, ngày 28/5/2024
-
00:00Csikszereda MiercureaDinamo BucurestiVòng Play-offs
BXH VĐQG Romania 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | WLWWW |
2 | Rapid 1923 | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | DWLLL |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | DWLDW |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | DWWWL |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | WWLDD |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | DDWLD |
7 | Universitatea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | WDWDD |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | WLWLD |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | WLWDW |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | LLWDL |
11 | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | LDWWW |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | DDLLD |
13 | U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | LLLLD |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | DWLDL |
15 | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | LDLWW |
16 | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | LDLWL |
BXH vòng Play-Offs Cúp C3 VĐQG Romania 2023/2024 cập nhật lúc 02:56 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 02:56