Bảng xếp hạng VĐQG Séc mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Séc mới nhất: cập nhật BXH Séc, bảng xếp hạng vòng 3 VĐQG Séc mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Séc 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Séc mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cộng Hòa Séc mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Cộng Hòa Séc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Séc trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Séc mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Séc mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Sec 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cộng Hòa Séc mới nhất. BXH VĐQG Séc mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Séc mùa giải 2023-2024. Xem BXH Cộng Hòa Séc, bảng xếp hạng vòng 3 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Séc, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Czech Republic Gambrinus Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Séc mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Séc 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Séc 2023-2024 mới nhất: vòng 3
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 44 | 76 | WDWWW |
2 | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 39 | 72 | WWLDW |
3 | Viktoria Plzen | 30 | 19 | 5 | 6 | 67 | 33 | 34 | 62 | LDWDW |
4 | Banik Ostrava | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 39 | 9 | 45 | WWDLD |
5 | Mlada Boleslav | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 46 | 4 | 44 | WDLWD |
6 | 1FC Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 41 | LLLDD |
7 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 0 | 40 | WWLDD |
8 | SK Sigma Olomouc | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 37 | LLWDL |
9 | Hradec Kralove | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 37 | WWWDL |
10 | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | -9 | 36 | LLWDL |
11 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | WLLDW |
12 | FK Jablonec | 30 | 6 | 12 | 12 | 35 | 45 | -10 | 30 | LLLDD |
13 | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | -13 | 28 | WDDLL |
14 | MFK Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | -22 | 25 | LDDDW |
15 | Fastav Zlin | 30 | 5 | 10 | 15 | 36 | 61 | -25 | 25 | LWDDL |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | -28 | 24 | LDWDD |
BXH vòng Europa Conference League PlayOff Final VĐQG Séc 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 3/6.
Vòng Europa Conference League PlayOff Final
-
31/05 23:00Mlada BoleslavHradec Kralove
Vòng Play-Offs trụ hạng
-
02/06 22:30MFK KarvinaMFK Vyskov
-
02/06 22:30MAS TaborskoSK Dynamo Ceske Budejovice
-
30/05 23:00SK Dynamo Ceske BudejoviceMAS Taborsko
-
30/05 23:00MFK VyskovMFK Karvina
Vòng Play-Offs
-
25/05 23:00Hradec KraloveTeplice
-
19/05 20:00TepliceHradec Kralove
-
12/05 20:00Slovan LiberecTeplice
-
12/05 20:00SK Sigma OlomoucHradec Kralove
-
05/05 20:00Hradec KraloveSK Sigma Olomouc
-
05/05 20:00TepliceSlovan Liberec
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Séc 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Jablonec | 35 | 9 | 14 | 12 | 45 | 50 | -5 | 41 |
WDWDW LLLDD WDDWL WWLDL LLWDD DLDLW LDDLD |
2 | Pardubice | 35 | 11 | 7 | 17 | 39 | 47 | -8 | 40 |
WWLWW WDDLL DLLLL LLWWW DDWLL LWLLD LDLWL |
3 | Bohemians 1905 | 35 | 9 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 39 |
LDLWL WLLDW LDDDD DLDDD DWLLW WLDWL WLWLL |
4 | MFK Karvina | 35 | 8 | 8 | 19 | 38 | 62 | -24 | 32 |
LDWLW LDDDW LDLLW LDDLL LWWLL LLLLW WLLLD |
5 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 35 | 7 | 8 | 20 | 41 | 70 | -29 | 29 |
WLDDL LDWDD LWLDL LLLDW WLLLL LWLLD LLLLW |
6 | Fastav Zlin | 35 | 5 | 12 | 18 | 40 | 69 | -29 | 27 |
LDDLL LWDDL WLLDD LLWLD DLDWD WLLLD LLLDL |
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Séc 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 35 | 27 | 6 | 2 | 82 | 30 | 52 | 87 |
WDWWD WDWWW WWDLW WWWWW WWLWW WWWDW WWWWD |
2 | Slavia Praha | 35 | 26 | 7 | 2 | 76 | 24 | 52 | 85 |
WDWWW WWLDW WWDWW WWWWD WWWLW DWWDD WWWWW |
3 | Viktoria Plzen | 35 | 21 | 7 | 7 | 76 | 40 | 36 | 70 |
WWLDD LDWDW WWWWW WWWDW LLWLD WWWLW LDWWW |
4 | Banik Ostrava | 35 | 14 | 7 | 14 | 56 | 48 | 8 | 49 |
LLLDW WWDLD WDWLW LWLLL DWLWL WWDWW LDLWL |
5 | Mlada Boleslav | 35 | 13 | 8 | 14 | 51 | 59 | -8 | 47 |
LWLLL WDLWD LDWDW LLDLD WWLWL LWWWL WDWLD |
6 | 1FC Slovacko | 35 | 12 | 8 | 15 | 45 | 56 | -11 | 44 |
LLWLL LLLDD LLWLD WDWWL WLDDW WWLWL WDLWD |