Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH TNK, bảng xếp hạng vòng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TNK mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TNK trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Tho Nhi Ky 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất. BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng vòng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Turkish Super Lig live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 mới nhất: vòng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | WWWLW |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | WDWWW |
3 | Trabzonspor | 38 | 21 | 4 | 13 | 69 | 50 | 19 | 67 | WLWWW |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | WWWLW |
5 | Besiktas | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | LWDDL |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | WLWDW |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | WLLWW |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | WDDDD |
9 | Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | DLLDL |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | LLLWD |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | WDLDL |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | LWLLL |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | LDWWW |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | LWLDL |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | LDWDW |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | LDWDL |
17 | Fatih Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | WDLLW |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | DDLDL |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | LWWDL |
20 | Istanbulspor | 38 | 4 | 7 | 27 | 27 | 80 | -53 | 19 | LLLLL |
BXH vòng 38 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024 cập nhật lúc 01:47 27/5.