Danh sách ĐTQG dự giải VL World Cup Châu Phi mùa 2023/2025
Danh sách các đội bóng tham dự giải VL World Cup Châu Phi mùa 2023-2025 chính xác: Giải bóng đá VL World Cup Châu Phi là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Châu Phi. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023/2025 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải VL World Cup Châu Phi đã xác định được 54 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2023-2025. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá VL World Cup Châu Phi mùa bóng 2023/2025 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu VL World Cup Châu Phi mùa giải 2023-2025
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | Ai Cập | Ai Cập |
2 | Algeria | Algeria |
3 | Angola | Angola |
4 | Benin | Benin |
5 | Bờ Biển Ngà | Bờ Biển Ngà |
6 | Botswana | Botswana |
7 | Burkina Faso | Burkina Faso |
8 | Burundi | Burundi |
9 | Cameroon | Cameroon |
10 | Cape Verde | Cape Verde |
11 | CH Trung Phi | CH Trung Phi |
12 | Chad | Chad |
13 | Comoros | Comoros |
14 | Congo | Congo |
15 | Congo DR | Congo DR |
16 | Djibouti | Djibouti |
17 | Eritrea | Eritrea |
18 | Eswatini | Eswatini |
19 | Ethiopia | Ethiopia |
20 | Gabon | Gabon |
21 | Gambia | Gambia |
22 | Ghana | Ghana |
23 | Guinea | Guinea |
24 | Guinea Bissau | Guinea Bissau |
25 | Guinea Xich Đạo | Guinea Xích Đạo |
26 | Kenya | Kenya |
27 | Lesotho | Lesotho |
28 | Liberia | Liberia |
29 | Libya | Libya |
30 | Madagascar | Madagascar |
31 | Malawi | Malawi |
32 | Mali | Mali |
33 | Mauritania | Mauritania |
34 | Mauritius | Mauritius |
35 | Morocco | Morocco |
36 | Mozambique | Mozambique |
37 | Nam Phi | Nam Phi |
38 | Nam Sudan | Nam Sudan |
39 | Namibia | Namibia |
40 | Niger | Niger |
41 | Nigeria | Nigeria |
42 | Rwanda | Rwanda |
43 | Sao Tome & Principe | Sao Tome và Principe |
44 | Senegal | Senegal |
45 | Seychelles | Seychelles |
46 | Sierra Leone | Sierra Leone |
47 | Somalia | Somalia |
48 | Sudan | Sudan |
49 | Tanzania | Tanzania |
50 | Togo | Togo |
51 | Tunisia | Tunisia |
52 | Uganda | Uganda |
53 | Zambia | Zambia |
54 | Zimbabwe | Zimbabwe |