Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu 2024, BXH FIFA Châu Âu mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG trên Châu Âu. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 7 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Âu chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Âu có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Âu là thước đo của BXH bóng đá Châu Âu của ĐT Anh-Đức-Pháp-Ý (Italia)-Tây Ban Nha (TBN) và ĐTQG Bỉ-Hà Lan.

Bảng xếp hạng FIFA khu vực Châu Âu tháng 7/2024 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Âu thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Âu: Euro (Cúp bóng đá Vô địch Châu Âu), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Âu và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Âu. Xếp hạng trên BXH FIFA KV Châu Âu là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp Châu Âu.

BXH FIFA Châu Âu tháng 7 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Pháp 1841.72arrow_drop_up 1825.12 16,6 0 2
2 Bỉ 1798.4arrow_drop_down 1805.55 7,15 0 3
3 Anh 1779.87arrow_drop_up 1771.91 7,96 0 5
4 Tây Ban Nha 1760.9arrow_drop_up 1754.31 6,59 0 6
5 Hà Lan 1735.7arrow_drop_up 1726.58 9,12 1arrow_drop_up 7
6 Bồ Đào Nha 1727.64 1727.64 0 1arrow_drop_down 8
7 Croatia 1717.7arrow_drop_down 1718.07 0,37 0 9
8 Ý 1707.43arrow_drop_up 1707.06 0,37 0 10
9 Đức 1674.78arrow_drop_up 1658.81 15,97 1arrow_drop_up 13
10 Thụy Sỹ 1635.43 1635.43 0 1arrow_drop_up 16
11 Đan Mạch 1613.02arrow_drop_down 1616.49 3,47 1arrow_drop_down 20
12 Áo 1600.01arrow_drop_up 1576.91 23,1 1arrow_drop_up 22
13 Ukraine 1586.77arrow_drop_up 1579.63 7,14 0 23
14 Ba Lan 1533.94arrow_drop_up 1524.61 9,33 1arrow_drop_up 26
15 Hungary 1532.41 1532.41 0 1arrow_drop_down 27
16 Thụy Điển 1522.19 1522.19 0 1arrow_drop_down 29
17 Wales 1521.4 1521.4 0 1arrow_drop_down 30
18 Serbia 1515.39 1515.39 0 1arrow_drop_down 32
19 Nga 1506.58 1506.58 0 1arrow_drop_down 33
20 Séc 1490.61arrow_drop_up 0 1490,61 39arrow_drop_down 39
21 Thổ Nhĩ Kỳ 1475.13arrow_drop_up 0 1475,13 42arrow_drop_down 42
22 Scotland 1484.12 1484.12 0 2arrow_drop_down 43
23 Na Uy 1466.48 1466.48 0 1arrow_drop_down 47
24 Hy Lạp 1455.95 1455.95 0 1arrow_drop_up 50
25 Romania 1454.74 1454.74 0 1arrow_drop_up 51
26 Slovakia 1453.55 1453.55 0 1arrow_drop_up 52
27 Slovenia 1451.53arrow_drop_up 1442.82 8,71 0 54
28 Ireland 1403.84 1403.84 0 1arrow_drop_up 59
29 Phần Lan 1393.4 1393.39 0 0 63
30 Albania 1382.55arrow_drop_down 1389.63 7,08 0 64
31 Georgia 1373.38arrow_drop_up 1344.34 29,04 4arrow_drop_up 69
32 Iceland 1353.48 1353.48 0 1arrow_drop_down 71
33 Bắc Macedonia 1348.63 1348.63 0 1arrow_drop_down 72
34 Montenegro 1345.02 1345.02 0 1arrow_drop_down 73
35 Bosnia-Herzegovina 1332.3 1332.3 0 1arrow_drop_down 75
36 Israel 1312.54 1312.54 0 1arrow_drop_down 79
37 Bulgaria 1295.5 1295.5 0 1arrow_drop_up 82
38 Luxembourg 1276.73 1276.73 0 1arrow_drop_up 84
39 Armenia 1230.79 1230.79 0 1arrow_drop_down 97
40 Belarus 1219.78 1219.78 0 1arrow_drop_down 99
41 Kosovo 1203.16 1203.16 0 1arrow_drop_down 106
42 Kazakhstan 1193.62arrow_drop_down 1198.85 5,23 4arrow_drop_down 109
43 Azerbaijan 1179.88arrow_drop_up 1174.65 5,23 3arrow_drop_up 111
44 Estonia 1146.47arrow_drop_up 1143.97 2,5 0 123
45 Đảo Síp 1136.78arrow_drop_up 1134.97 1,81 0 126
46 Lithuania 1100.66 1100.66 0 1arrow_drop_down 136
47 Latvia 1095.98 1095.98 0 1arrow_drop_down 138
48 Faroe 1093.7arrow_drop_down 1103.43 9,73 3arrow_drop_down 139
49 Moldova 1033.75arrow_drop_down 1034.91 1,16 0 152
50 Andorra 996.05 996.05 0 2arrow_drop_down 164
51 Malta 970.62 970.62 0 1arrow_drop_down 172
52 Gibraltar 836.14 836.14 0 1arrow_drop_up 198
53 Liechtenstein 835.83 835.84 0 0 199
54 San Marino 739.64 739.65 0 0 210
Cập nhật: 03/07/2024 09:43