Bảng xếp hạng FIFA Concacaf 2024, BXH FIFA Bắc-Trung Mỹ Caribe mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA CONCACAF năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc khu vực Bắc-Trung Mỹ và Caribe. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 8 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA CONCACAF (Bắc Trung Mỹ và Caribe) chính xác của các ĐT bóng đá top đầu CONCACAF có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam CONCACAF là thước đo của BXH bóng đá KV CONCACAF (Bắc-Trung Mỹ và Caribe) của đội tuyển quốc gia hàng đầu KV CONCACAF như ĐT Mỹ-Mexico-Panama và Canada.
BXH FIFA CONCACAF 2024 tháng 8 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu CONCACAF thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch CONCACAF: CONCACAF Gold Cup (Cúp vàng CONCACAF - vô địch các Quốc Gia Bắc Trung Mỹ và Caribê) và Vòng loại World Cup Khu vực-KV CONCACAF. Xếp hạng trên BXH FIFA CONCACAF-BTM là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp khu vực Bắc-Trung Mỹ và Caribe.
BXH FIFA Concacaf tháng 8 năm 2024 mới nhất
XH | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 1641.84 | 1658.58 | 16,74 | 0 | 15 |
2 | Mexico | 1635.06 | 1639.22 | 4,16 | 1 | 17 |
3 | Panama | 1505.1 | 1494.72 | 10,38 | 5 | 34 |
4 | Canada | 1475.48 | 1474.97 | 0,51 | 0 | 45 |
5 | Costa Rica | 1453.52 | 1464.18 | 10,66 | 5 | 53 |
6 | Jamaica | 1401.51 | 1416.69 | 15,18 | 3 | 60 |
7 | Honduras | 1313.05 | 1311.48 | 1,57 | 1 | 78 |
8 | El Salvador | 1303.65 | 1302.14 | 1,51 | 2 | 80 |
9 | Haiti | 1274.46 | 1274.46 | 0 | 1 | 85 |
10 | Curacao | 1272.71 | 1272.71 | 0 | 1 | 86 |
11 | Trinidad và Tobago | 1219.44 | 1219.44 | 0 | 1 | 100 |
12 | Guatemala | 1199.21 | 1199.21 | 0 | 1 | 107 |
13 | Suriname | 1087.77 | 1087.83 | 0,06 | 0 | 141 |
14 | St. Kitts và Nevis | 1059.53 | 1059.53 | 0 | 1 | 146 |
15 | Antigua và Barbuda | 1052.8 | 1052.79 | 0 | 1 | 148 |
16 | CH Dominica | 1045.64 | 1045.64 | 0 | 1 | 150 |
17 | Guyana | 1026.61 | 1023.57 | 3,04 | 1 | 153 |
18 | Puerto Rico | 1020.22 | 1012.82 | 7,4 | 0 | 156 |
19 | Saint Lucia | 979.57 | 979.57 | 0 | 1 | 169 |
20 | Cuba | 975.01 | 975.01 | 0 | 1 | 170 |
21 | Bermuda | 971.15 | 971.15 | 0 | 1 | 171 |
22 | Grenada | 953.67 | 951.31 | 2,36 | 0 | 173 |
23 | St Vincent và Grenadines | 938.4 | 940.79 | 2,39 | 0 | 174 |
24 | Montserrat | 934.46 | 937.23 | 2,77 | 0 | 176 |
25 | Barbados | 932.64 | 932.63 | 0 | 0 | 177 |
26 | Dominica | 912.93 | 912.93 | 0 | 1 | 181 |
27 | Belize | 901.43 | 901.43 | 0 | 1 | 183 |
28 | Aruba | 873.9 | 871.28 | 2,62 | 0 | 194 |
29 | Cayman Islands | 865.34 | 855.44 | 9,9 | 0 | 195 |
30 | Bahamas | 823.58 | 823.62 | 0 | 0 | 203 |
31 | British Virgin Islands | 801.29 | 808.61 | 7,32 | 0 | 207 |
32 | US Virgin Islands | 797.29 | 797.04 | 0,25 | 0 | 208 |
33 | Anguilla | 779.86 | 787.26 | 7,4 | 0 | 209 |