Danh sách CLB dự giải Cúp Quốc Gia Iceland mùa 2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải Cúp Quốc Gia Iceland mùa 2024 chính xác: Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Iceland. Thông tin danh sách câu lạc bộ Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland mùa giải 2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Cúp Quốc Gia Iceland đã xác định được 76 câu lạc bộ-CLB sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024. Danh sách tất cả các câu lạc bộ bóng đá tham dự giải bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland mùa bóng 2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland mùa giải 2024
# | CLB | Quốc gia |
---|---|---|
1 | Afrika | Iceland |
2 | Alafoss | Iceland |
3 | Alftanes | Iceland |
4 | Arbaer | Iceland |
5 | Arborg | Iceland |
6 | Augnablik | Iceland |
7 | Breidablik | Iceland |
8 | Dalvik Reynir | Iceland |
9 | Ellidi | Iceland |
10 | Fjallabyggdar | Iceland |
11 | Fjardabyggd Leiknir | Iceland |
12 | Fjolnir | Iceland |
13 | Fram Reykjavik | Iceland |
14 | Fylkir | Iceland |
15 | Gardabaer | Iceland |
16 | Grindavik | Iceland |
17 | Grotta Seltjarnarnes | Iceland |
18 | Hafnarfjordur FH | Iceland |
19 | Hafnir | Iceland |
20 | Hamar Hveragerdi | Iceland |
21 | Haukar | Iceland |
22 | HK Kopavogur | Iceland |
23 | Hordur Isafjordur | Iceland |
24 | Hottur Huginn | Iceland |
25 | Hviti Riddarinn | Iceland |
26 | IA Akranes | Iceland |
27 | IBV Vestmannaeyjar | Iceland |
28 | IH Hafnarfjordur | Iceland |
29 | IR Reykjavik | Iceland |
30 | KA Akureyri | Iceland |
31 | KA Asvellir | Iceland |
32 | Kari Akranes | Iceland |
33 | Keflavik | Iceland |
34 | KFK Kopavogur | Iceland |
35 | KFR Aegir | Iceland |
36 | KFR Hvolsvollur | Iceland |
37 | KFS Vestmannaeyjar | Iceland |
38 | KH Hlidarendi | Iceland |
39 | KM Reykjavik | Iceland |
40 | Kormakur | Iceland |
41 | KR Reykjavik | Iceland |
42 | KRIA | Iceland |
43 | KV Vesturbaejar | Iceland |
44 | Leiknir Reykjavik | Iceland |
45 | Lettir Reykjavik | Iceland |
46 | Magni Grenivik | Iceland |
47 | Midas | Iceland |
48 | RB Keflavik | Iceland |
49 | Reynir Hellissandur | Iceland |
50 | Reynir Sandgerdi | Iceland |
51 | Samherjar | Iceland |
52 | Skallagrimur | Iceland |
53 | Skautafelag Reykjavikur | Iceland |
54 | Smari 2020 | Iceland |
55 | Spyrnir | Iceland |
56 | Stjarnan Gardabaer | Iceland |
57 | Stokkseyri | Iceland |
58 | Thor Akureyri | Iceland |
59 | Thorlakur | Iceland |
60 | Throttur Reykjavik | Iceland |
61 | Throttur Vogar | Iceland |
62 | Ulfarnir | Iceland |
63 | UMF Afturelding | Iceland |
64 | UMF Njardvik | Iceland |
65 | UMF Selfoss | Iceland |
66 | UMF Sindri Hofn | Iceland |
67 | UMF Tindastoll | Iceland |
68 | Uppsveitir | Iceland |
69 | Vaengir Jupiters | Iceland |
70 | Valur | Iceland |
71 | Vestri | Iceland |
72 | Vidir Gardur | Iceland |
73 | Vikingur Olafsvik | Iceland |
74 | Vikingur Reykjavik | Iceland |
75 | Volsungur Husavik | Iceland |
76 | Ymir | Iceland |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng Nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Iceland
- Bảng xếp hạng U19 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland 2
- Bảng xếp hạng Nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ