Vòng 24 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 24 Hạng 2 Slovenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 24 Hạng 2 Slovenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia vòng 24 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 24 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Slovenia vòng đấu 24 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 24 Hạng 2 Slovenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 24 Hạng 2 Slovenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 24 Hạng 2 Slovenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Slovenia vòng 24 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia vòng 24 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 8/4/2024
-
01:00ND GoricaIlirija LjubljanaVòng 24
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
21:00ND BeltinciJadran DekaniVòng 24
-
21:00ND PrimorjeNK KrkaVòng 24
-
21:00NK Triglav KranjNK Bilje1Vòng 24
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
21:00NK FuzinarBistricaVòng 24
-
21:00NK Brinje GrosupljeNK Rudar VelenjeVòng 24
-
21:00Tabor SezanaND DravinjaVòng 24
-
21:00TolminNK NaftaVòng 24
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 25 | 24 | 60 | WWWWD |
2 | NK Nafta | 30 | 18 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 58 | WDWLL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 52 | WWWLD |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | LWLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | DDWDL |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | NK Bilje | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 51 | -7 | 34 | LDDLW |
11 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
12 | ND Dravinja | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | DLDDW |
13 | NK Krka | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 49 | -9 | 33 | WDLWW |
14 | Ilirija Ljubljana | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 44 | -13 | 30 | LWWDD |
15 | Tabor Sezana | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 59 | -21 | 30 | WLDWD |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 22:45 19/5.