Vòng 25 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 25 Hạng 2 Slovenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 25 Hạng 2 Slovenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia vòng 25 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 25 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Slovenia vòng đấu 25 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 25 Hạng 2 Slovenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 25 Hạng 2 Slovenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 25 Hạng 2 Slovenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Slovenia vòng 25 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia vòng 25 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
23:001NK NaftaNK Brinje Grosuplje2Vòng 25
-
22:00Jadran DekaniTolminVòng 25
-
22:00ND DravinjaND BeltinciVòng 25
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
22:15ND GoricaNK Triglav KranjVòng 25
-
22:00Ilirija LjubljanaNK FuzinarVòng 25
-
20:30BistricaND PrimorjeVòng 25
- Thứ sáu, ngày 12/4/2024
-
23:001NK KrkaTabor SezanaVòng 25
-
23:00NK Rudar VelenjeNK BiljeVòng 25
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 25 | 24 | 60 | WWWWD |
2 | NK Nafta | 30 | 18 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 58 | WDWLL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 52 | WWWLD |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | LWLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | DDWDL |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | NK Bilje | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 51 | -7 | 34 | LDDLW |
11 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
12 | ND Dravinja | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | DLDDW |
13 | NK Krka | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 49 | -9 | 33 | WDLWW |
14 | Ilirija Ljubljana | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 44 | -13 | 30 | LWWDD |
15 | Tabor Sezana | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 59 | -21 | 30 | WLDWD |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 22:45 19/5.