Vòng 29 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 29 Hạng 2 Slovenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 29 Hạng 2 Slovenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia vòng 29 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 29 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Slovenia vòng đấu 29 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 29 Hạng 2 Slovenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 29 Hạng 2 Slovenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 29 Hạng 2 Slovenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Slovenia vòng 29 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia vòng 29 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
01:15ND GoricaND BeltinciVòng 29
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
22:30ND DravinjaNK Rudar VelenjeVòng 29
-
22:30Ilirija LjubljanaTolminVòng 29
-
22:30ND PrimorjeNK Triglav Kranj1Vòng 29
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
22:30NK FuzinarTabor Sezana1Vòng 29
-
22:30Jadran DekaniNK NaftaVòng 29
-
22:30BistricaNK Brinje GrosupljeVòng 29
- Thứ sáu, ngày 10/5/2024
-
23:00NK KrkaNK BiljeVòng 29
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 25 | 24 | 60 | WWWWD |
2 | NK Nafta | 30 | 18 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 58 | WDWLL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 52 | WWWLD |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | LWLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | DDWDL |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | NK Bilje | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 51 | -7 | 34 | LDDLW |
11 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
12 | ND Dravinja | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | DLDDW |
13 | NK Krka | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 49 | -9 | 33 | WDLWW |
14 | Ilirija Ljubljana | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 44 | -13 | 30 | LWWDD |
15 | Tabor Sezana | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 59 | -21 | 30 | WLDWD |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 22:45 19/5.