Vòng 30 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 Hạng nhất Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Bulgaria vòng đấu 30 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 Hạng nhất Bulgaria kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 Hạng nhất Bulgaria mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Bulgaria vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Bulgaria vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
21:00Bdin VidinLitex LovechVòng 30
-
21:00Belasitsa PetrichChernomorets BalchikVòng 30
-
21:00FK Chernomorets 1919 BurgasLudogorets Razgrad 2Vòng 30
-
21:00Dunav RuseDobrudzhaVòng 30
-
21:00Maritsa PlovdivStrumska SlavaVòng 30
-
21:001Sportist SvogeCSKA 1948 Sofia 2Vòng 30
-
21:00Yantra GabrovoSpartak PlevenVòng 30
-
17:15Spartak VarnaPFK Montana1Vòng 30
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
21:00Marek DupnitzaSeptemvri SofiaVòng 30
BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | WW |
2 | Ludogorets Razgrad 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Botev Plovdiv 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
4 | Dobrudzha | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | DW |
5 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DW |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | WD |
7 | Fratria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DW |
8 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
9 | Belasitsa Petrich | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | WL |
10 | Litex Lovech | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | PFC Nesebar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | WL |
12 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | LW |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | DD |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | LD |
17 | CSKA 1948 Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | LL |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL |
19 | CSKA Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
20 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
BXH vòng 2 Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 cập nhật lúc 00:44 31/7.