Lịch thi đấu Hạng nhất Bulgaria, LTĐ Bulgaria 1 hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Bulgaria hôm nay: xem BĐ LTĐ Bulgaria 1 tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 33 Hạng nhất Bulgaria mới nhất: xem LTĐ Bulgaria 1 tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Bulgaria vòng đấu 33 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Bulgaria hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria 1 trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Bulgaria hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Bulgaria tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 33 Hạng nhất Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Bulgaria-Bulgaria B PFG toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 33 Hạng nhất Bulgaria: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Bulgaria, lịch thi đấu Hạng nhất Bulgaria đêm nay vòng 33 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Bulgaria 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Bulgaria vòng 33 mới nhất
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
19:00PFK MontanaSeptemvri SofiaVòng 33
-
19:00Strumska SlavaDobrudzhaVòng 33
-
19:00Yantra GabrovoMarek DupnitzaVòng 33
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
22:00FK Chernomorets 1919 BurgasYantra GabrovoVòng 34
-
22:00DobrudzhaPFK MontanaVòng 34
-
22:00Dunav RuseLitex LovechVòng 34
-
22:00Marek DupnitzaStrumska SlavaVòng 34
-
22:00Maritsa PlovdivLudogorets Razgrad 2Vòng 34
-
22:00Septemvri SofiaChernomorets BalchikVòng 34
-
22:00Spartak VarnaSpartak PlevenVòng 34
-
22:00Bdin VidinSportist SvogeVòng 34
-
22:00Belasitsa PetrichCSKA 1948 Sofia 2Vòng 34
BXH Hạng nhất Bulgaria 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | WWLWW |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | WLDDL |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | DWDLW |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | WLLWD |
5 | Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | LWLDL |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | LLLWW |
7 | CSKA 1948 Sofia 2 | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | LWDWW |
8 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | LLDDD |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | LDLWL |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | WWWLD |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | WWLWW |
12 | Ludogorets Razgrad 2 | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | WDDLL |
13 | Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | WWLDL |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | WLWDW |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | LDWLL |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | WLWWW |
17 | Maritsa Plovdiv | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | LWLLD |
18 | Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | LLDLL |
BXH vòng 32 Hạng nhất Bulgaria 2023/2024 cập nhật lúc 23:56 18/5.