Vòng 31 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 31 Hạng nhất Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 31 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria vòng 31 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 31 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Bulgaria vòng đấu 31 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 31 Hạng nhất Bulgaria kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 31 Hạng nhất Bulgaria mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 31 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Bulgaria vòng 31 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Bulgaria vòng 31 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
22:001Ludogorets Razgrad 2Bdin Vidin1Vòng 31
-
22:00Sportist SvogeMarek DupnitzaVòng 31
-
19:30DobrudzhaSeptemvri SofiaVòng 31
- Thứ năm, ngày 2/5/2024
-
22:00Chernomorets BalchikSpartak VarnaVòng 31
-
22:00CSKA 1948 Sofia 2Yantra GabrovoVòng 31
-
22:00Litex LovechBelasitsa Petrich1Vòng 31
-
22:00PFK MontanaMaritsa PlovdivVòng 31
-
22:00Spartak PlevenFK Chernomorets 1919 BurgasVòng 31
-
22:00Strumska SlavaDunav RuseVòng 31
BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | WW |
2 | Ludogorets Razgrad 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Botev Plovdiv 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
4 | Dobrudzha | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | DW |
5 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DW |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | WD |
7 | Fratria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DW |
8 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
9 | Belasitsa Petrich | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | WL |
10 | Litex Lovech | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | PFC Nesebar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | WL |
12 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | LW |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | DD |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | LD |
17 | CSKA 1948 Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | LL |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL |
19 | CSKA Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
20 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
BXH vòng 2 Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 cập nhật lúc 00:44 31/7.