Vòng 34 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 34 Hạng nhất Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 34 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria vòng 34 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 34 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Bulgaria vòng đấu 34 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 34 Hạng nhất Bulgaria kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 34 Hạng nhất Bulgaria mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 34 Hạng nhất Bulgaria mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Bulgaria vòng 34 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Bulgaria vòng 34 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
22:00FK Chernomorets 1919 BurgasYantra GabrovoVòng 34
-
22:00DobrudzhaPFK MontanaVòng 34
-
22:00Dunav RuseLitex LovechVòng 34
-
22:00Marek DupnitzaStrumska SlavaVòng 34
-
22:00Maritsa PlovdivLudogorets Razgrad 2Vòng 34
-
22:00Septemvri SofiaChernomorets BalchikVòng 34
-
22:00Spartak VarnaSpartak PlevenVòng 34
-
22:00Bdin VidinSportist SvogeVòng 34
-
22:00Belasitsa PetrichCSKA 1948 Sofia 2Vòng 34
BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | WW |
2 | Ludogorets Razgrad 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Botev Plovdiv 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
4 | Dobrudzha | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | DW |
5 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DW |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | WD |
7 | Fratria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DW |
8 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
9 | Belasitsa Petrich | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | WL |
10 | Litex Lovech | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | PFC Nesebar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | WL |
12 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | LW |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | DD |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | LD |
17 | CSKA 1948 Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | LL |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL |
19 | CSKA Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
20 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
BXH vòng 2 Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 cập nhật lúc 00:44 31/7.