Vòng 1 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024-2025
Thông tin vòng 1 Hạng nhất Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 1 Hạng nhất Bulgaria mùa 2024-2025 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria vòng 1 mùa giải 2024/2025 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 1 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024/2025, Hạng nhất Bulgaria vòng đấu 1 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 1 Hạng nhất Bulgaria kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 1 Hạng nhất Bulgaria mùa bóng 2024/2025: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 1 Hạng nhất Bulgaria mùa 2024/2025 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Bulgaria vòng 1 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Bulgaria vòng 1 mùa giải 2024/2025
- Thứ ba, ngày 23/7/2024
-
22:30Yantra GabrovoEtar Veliko TarnovoVòng 1
-
00:00Ludogorets Razgrad 2Lokomotiv Gorna OryahovitsaVòng 1
- Thứ hai, ngày 22/7/2024
-
22:301CSKA Sofia 2Litex LovechVòng 1
-
22:30Minyor PernikBotev Plovdiv 2Vòng 1
- Chủ nhật, ngày 21/7/2024
-
22:30Belasitsa PetrichStrumska SlavaVòng 1
-
00:00PFK MontanaMarek DupnitzaVòng 1
- Thứ bảy, ngày 20/7/2024
-
22:30FratriaDobrudzhaVòng 1
-
22:301PFC NesebarCSKA 1948 Sofia 2Vòng 1
-
22:30Spartak PlevenDunav RuseVòng 1
-
22:30Sportist SvogePirin BlagoevgradVòng 1
BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | WW |
2 | Ludogorets Razgrad 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Botev Plovdiv 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
4 | Dobrudzha | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | DW |
5 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DW |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | WD |
7 | Fratria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DW |
8 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
9 | Belasitsa Petrich | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | WL |
10 | Litex Lovech | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | PFC Nesebar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | WL |
12 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | LW |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | DD |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | LD |
17 | CSKA 1948 Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | LL |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL |
19 | CSKA Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
20 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
BXH vòng 2 Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 cập nhật lúc 00:44 31/7.