- Câu Lạc Bộ Hạng 3 Nhật Bản nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 3 Nhật Bản nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 3 Nhật Bản nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng 3 Nhật Bản bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 3 Nhật Bản nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng 3 Nhật Bản bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng 3 Nhật Bản trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 3 Nhật Bản bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 3 Nhật Bản mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 3 Nhật Bản tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 380 | |
Số trận đã kết thúc | 230 (60,53%) | |
Số trận sắp đá | 150 (39,47%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 94 (24,74%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 66 (17,37%) | |
Số trận hòa | 70 (18,42%) | |
Số bàn thắng | 555 (trung bình 2,41 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 307 (trung bình 2,67 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 248 (trung bình 2,16 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Omiya Ardija (41 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Azul Claro Numazu (25 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Omiya Ardija (19 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Grulla Morioka (15 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Kamatamare Sanuki (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Grulla Morioka, Vanraure Hachinohe (7 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Omiya Ardija, Giravanz Kitakyushu, Kataller Toyama, Sagamihara (16 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Kataller Toyama (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Omiya Ardija, Imabari (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Grulla Morioka (45 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Gifu, Gainare Tottori (20 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Grulla Morioka (32 bàn thua) |
Cập nhật: 06/08/2024 08:58
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 16 | 25 | 53 | WLWDW |
2 | Imabari | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 42 | WWWWW |
3 | Azul Claro Numazu | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 24 | 14 | 40 | LWLWW |
4 | Kataller Toyama | 23 | 10 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 39 | DDWWW |
5 | Zweigen Kanazawa | 23 | 11 | 6 | 6 | 38 | 32 | 6 | 39 | WWLWW |
6 | Sagamihara | 23 | 9 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 36 | DWWDL |
7 | Giravanz Kitakyushu | 23 | 9 | 9 | 5 | 21 | 16 | 5 | 36 | WWWDW |
8 | Fukushima United | 23 | 10 | 3 | 10 | 36 | 26 | 10 | 33 | LLLWD |
9 | Osaka | 23 | 8 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 33 | WDLDL |
10 | Matsumoto Yamaga | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 32 | DLWDD |
11 | Gifu | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 30 | LWDLL |
12 | Vanraure Hachinohe | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 21 | -1 | 30 | WWWLD |
13 | Ryukyu | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | LWLLL |
14 | YSCC Yokohama | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 26 | WDWDD |
15 | Nara Club | 23 | 5 | 10 | 8 | 32 | 36 | -4 | 25 | DDDWL |
16 | AC Nagano Parceiro | 23 | 6 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 25 | DLDLL |
17 | Gainare Tottori | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | DLLDW |
18 | Kamatamare Sanuki | 23 | 3 | 10 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | LLLDW |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 36 | -16 | 16 | LLLLL |
20 | Grulla Morioka | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 45 | -30 | 14 | LLDLL |
BXH vòng 23 Hạng 3 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 19:44 28/7.