BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024, BXH NB 3-J3 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB 3-J3, bảng xếp hạng vòng 23 Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng NB 3-J3 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J-League 3 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu J-League 3 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB 3-J3 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J-League 3 mới nhất. BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH J-League 3, bảng xếp hạng vòng 23 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 3 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 23
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 16 | 25 | 53 | WLWDW |
2 | Imabari | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 42 | WWWWW |
3 | Azul Claro Numazu | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 24 | 14 | 40 | LWLWW |
4 | Kataller Toyama | 23 | 10 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 39 | DDWWW |
5 | Zweigen Kanazawa | 23 | 11 | 6 | 6 | 38 | 32 | 6 | 39 | WWLWW |
6 | Sagamihara | 23 | 9 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 36 | DWWDL |
7 | Giravanz Kitakyushu | 23 | 9 | 9 | 5 | 21 | 16 | 5 | 36 | WWWDW |
8 | Fukushima United | 23 | 10 | 3 | 10 | 36 | 26 | 10 | 33 | LLLWD |
9 | Osaka | 23 | 8 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 33 | WDLDL |
10 | Matsumoto Yamaga | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 32 | DLWDD |
11 | Gifu | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 30 | LWDLL |
12 | Vanraure Hachinohe | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 21 | -1 | 30 | WWWLD |
13 | Ryukyu | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | LWLLL |
14 | YSCC Yokohama | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 26 | WDWDD |
15 | Nara Club | 23 | 5 | 10 | 8 | 32 | 36 | -4 | 25 | DDDWL |
16 | AC Nagano Parceiro | 23 | 6 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 25 | DLDLL |
17 | Gainare Tottori | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | DLLDW |
18 | Kamatamare Sanuki | 23 | 3 | 10 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | LLLDW |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 36 | -16 | 16 | LLLLL |
20 | Grulla Morioka | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 45 | -30 | 14 | LLDLL |
BXH vòng 23 Hạng 3 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 19:44 28/7.