Tỷ số Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến, kqbd NB 3-J3 trực tiếp
Kết quả Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến: xem kqbd tt NB 3-J3 tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Nhật Bản trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn NB 3-J3 tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng 3 Nhật Bản hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh J-League 3 tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn NB 3-J3: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng 3 Nhật Bản vòng 15 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Nhật Bản hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng 3 Nhật Bản tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải J-League 3 online, trang web trực tiếp kq NB 3-J3 live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng 3 Nhật Bản trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng 3 Nhật Bản.
Tỷ số Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến
-
17:00GifuRyukyu0 - 0Vòng 15
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 20 | 36 | WWLWW |
2 | Azul Claro Numazu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 25 | DLLDW |
3 | Sagamihara | 15 | 6 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | DDDWW |
4 | Zweigen Kanazawa | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 23 | DWDWD |
5 | Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 23 | DLDWW |
6 | Imabari | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | LLLLW |
7 | Osaka | 15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | DDLLD |
8 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | LDWWL |
9 | Fukushima United | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 17 | 5 | 20 | WWWWL |
10 | AC Nagano Parceiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 26 | -2 | 20 | WWWLL |
11 | Matsumoto Yamaga | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 20 | WLWDL |
12 | Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | LDLLL |
13 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 4 | 6 | 5 | 11 | 11 | 0 | 18 | LLWDW |
14 | YSCC Yokohama | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 17 | DWDWL |
15 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 17 | WLDLL |
16 | Vanraure Hachinohe | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | DWWDD |
17 | Nara Club | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 21 | -3 | 16 | DWLWD |
18 | Kamatamare Sanuki | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | DDWLW |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 13 | DDLLW |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 15 Hạng 3 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 16:44 2/6.