Tỷ số Vòng loại Euro nữ trực tuyến, kqbd Euro nữ trực tiếp
Kết quả Vòng loại Euro nữ trực tuyến: xem kqbd tt Euro nữ tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Châu Âu trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Euro nữ tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Vòng loại Euro nữ hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh VL nữ Euro tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Euro nữ: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Vòng loại Euro nữ vòng Cấp độ C thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Châu Âu hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Vòng loại Euro nữ tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải VL nữ Euro online, trang web trực tiếp kq Euro nữ live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Vòng loại Euro nữ hôm nay: tỷ số bóng đá giải Vòng loại Euro nữ trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Vòng loại Euro nữ.
Tỷ số Vòng loại Euro nữ trực tuyến
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025 mới nhất
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025: Vòng Cấp độ C
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Belarus | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Georgia | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
LWWLW D |
3 | Nữ Lithuania | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
WLLWL D |
4 | Nữ Đảo Sip | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 |
LLLLL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Slovenia | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Latvia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
WLLWW L |
3 | Nữ Bắc Macedonia | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
LDWLL W |
4 | Nữ Moldova | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
LDLLL L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hy Lạp | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 |
WDWWW W |
2 | Nữ Montenegro | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 |
WDWLL W |
3 | Nữ Faroe | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
LWLWW L |
4 | Nữ Andorra | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 |
LLLLL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Bulgaria | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
LLLWD W |
3 | Nữ Armenia | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
WWLLL L |
4 | Nữ Kazakhstan | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
LLWLD L |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Albania | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
LWWW |
2 | Nữ Luxembourg | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
WLDD |
3 | Nữ Estonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
LLDD |