BXH Vòng loại Euro nữ 2024/2025, BXH Euro nữ mới nhất
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ mới nhất: cập nhật BXH Euro nữ, bảng xếp hạng vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH Vòng loại Euro nữ 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Euro nữ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VL nữ Euro mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu VL nữ Euro sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Euro nữ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vong Loai Euro Nu 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VL nữ Euro mới nhất. BXH Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024-2025. Xem BXH VL nữ Euro, bảng xếp hạng vòng Cấp độ C mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Vòng loại Euro nữ, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH UEFA Women's Euro 2025 qualifying live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Play-Offs 2
Vòng Play-Offs 1
Vòng Cấp độ C
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025: Vòng Cấp độ C
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
WW |
2 | Nữ Lithuania | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
DW |
3 | Nữ Georgia | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
DL |
4 | Nữ Đảo Sip | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
LL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 |
WW |
2 | Nữ Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
LW |
3 | Nữ Bắc Macedonia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | -4 | 3 |
WL |
4 | Nữ Moldova | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Montenegro | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 |
WW |
2 | Nữ Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
WW |
3 | Nữ Faroe | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LL |
4 | Nữ Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Romania | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
WW |
2 | Nữ Bulgaria | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
WL |
3 | Nữ Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 |
LW |
4 | Nữ Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
LL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Albania | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
LW |
2 | Nữ Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
W |
3 | Nữ Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
Vòng Cấp độ B
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025: Vòng Cấp độ B
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
WW |
2 | Nữ Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
3 | Nữ Azerbaijan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 |
DL |
4 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Serbia | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
DW |
2 | Nữ Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
3 | Nữ Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
D |
4 | Nữ Israel | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Bắc Ireland | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
DW |
2 | Nữ Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
W |
3 | Nữ Malta | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
D |
4 | Nữ Bosnia-Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 6 |
WW |
2 | Nữ Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
WL |
3 | Nữ Croatia | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 |
LW |
4 | Nữ Kosovo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
LL |
Vòng Cấp độ A
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025: Vòng Cấp độ A
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 |
WL |
2 | Nữ Ý | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
WL |
3 | Nữ Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
LW |
4 | Nữ Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
LW |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
WW |
2 | Nữ Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
WW |
3 | Nữ Séc | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
LL |
4 | Nữ Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
WW |
2 | Nữ Anh | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
DW |
3 | Nữ Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
DL |
4 | Nữ Ireland | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Đức | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
WW |
2 | Nữ Áo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
LW |
3 | Nữ Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
WL |
4 | Nữ Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LL |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ