Danh sách ĐTQG dự giải Vòng loại Euro nữ mùa 2024/2025
Danh sách các đội bóng tham dự giải Vòng loại Euro nữ mùa 2024-2025 chính xác: Giải bóng đá Vòng loại Euro nữ là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Châu Âu. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024/2025 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Vòng loại Euro nữ đã xác định được 51 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024-2025. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá Vòng loại Euro nữ mùa bóng 2024/2025 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024-2025
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | Nữ Albania | Albania |
2 | Nữ Andorra | Andorra |
3 | Nữ Anh | Anh |
4 | Nữ Áo | Áo |
5 | Nữ Armenia | Armenia |
6 | Nữ Azerbaijan | Azerbaijan |
7 | Nữ Ba Lan | Ba Lan |
8 | Nữ Bắc Ireland | Bắc Ireland |
9 | Nữ Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
10 | Nữ Belarus | Belarus |
11 | Nữ Bỉ | Bỉ |
12 | Nữ Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha |
13 | Nữ Bosnia-Herzegovina | Bosnia-Herzegovina |
14 | Nữ Bulgaria | Bulgaria |
15 | Nữ Croatia | Croatia |
16 | Nữ Đan Mạch | Đan Mạch |
17 | Nữ Đảo Sip | Đảo Síp |
18 | Nữ Đức | Đức |
19 | Nữ Estonia | Estonia |
20 | Nữ Faroe | Faroe |
21 | Nữ Georgia | Georgia |
22 | Nữ Hà Lan | Hà Lan |
23 | Nữ Hungary | Hungary |
24 | Nữ Hy Lạp | Hy Lạp |
25 | Nữ Iceland | Iceland |
26 | Nữ Ireland | Ireland |
27 | Nữ Israel | Israel |
28 | Nữ Kazakhstan | Kazakhstan |
29 | Nữ Kosovo | Kosovo |
30 | Nữ Latvia | Latvia |
31 | Nữ Lithuania | Lithuania |
32 | Nữ Luxembourg | Luxembourg |
33 | Nữ Malta | Malta |
34 | Nữ Moldova | Moldova |
35 | Nữ Montenegro | Montenegro |
36 | Nữ Na Uy | Na Uy |
37 | Nữ Phần Lan | Phần Lan |
38 | Nữ Pháp | Pháp |
39 | Nữ Romania | Romania |
40 | Nữ Scotland | Scotland |
41 | Nữ Séc | Séc |
42 | Nữ Serbia | Serbia |
43 | Nữ Slovakia | Slovakia |
44 | Nữ Slovenia | Slovenia |
45 | Nữ Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
46 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
47 | Nữ Thụy Điển | Thụy Điển |
48 | Nữ Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
49 | Nữ Ukraine | Ukraine |
50 | Nữ Wales | Wales |
51 | Nữ Ý | Ý |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ