Vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia vòng 28 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024, VĐQG Bắc Macedonia vòng đấu 28 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 28 VĐQG Bắc Macedonia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 28 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bắc Macedonia vòng 28 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bắc Macedonia vòng 28 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
21:00Rinija GostivarAkademija PandevVòng 28
-
21:00Makedonija Gjorce PetrovStruga Trim-LumVòng 28
-
21:00Sileks KratovoShkupiVòng 28
-
21:00Tikves KavadarciShkendijaVòng 28
-
21:00VardarVoska SportVòng 28
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
21:00Bregalnica StipRabotnicki SkopjeVòng 28
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.