Vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia vòng 31 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024, VĐQG Bắc Macedonia vòng đấu 31 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 31 VĐQG Bắc Macedonia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 31 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bắc Macedonia vòng 31 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bắc Macedonia vòng 31 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
22:00Akademija PandevBregalnica StipVòng 31
-
22:00Rabotnicki SkopjeTikves KavadarciVòng 31
-
22:00ShkupiShkendijaVòng 31
-
22:001Struga Trim-LumRinija GostivarVòng 31
-
22:00VardarMakedonija Gjorce PetrovVòng 31
-
22:00Voska SportSileks KratovoVòng 31
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.