Vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia vòng 32 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024, VĐQG Bắc Macedonia vòng đấu 32 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 32 VĐQG Bắc Macedonia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 32 VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bắc Macedonia vòng 32 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bắc Macedonia vòng 32 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
22:00Rinija GostivarRabotnicki SkopjeVòng 32
-
22:00Makedonija Gjorce PetrovBregalnica StipVòng 32
-
22:00ShkendijaStruga Trim-LumVòng 32
-
22:00ShkupiAkademija PandevVòng 32
-
22:00Sileks KratovoVardarVòng 32
-
22:00Tikves KavadarciVoska SportVòng 32
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.