Vòng Vô địch VĐQG Romania mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Vô địch VĐQG Romania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Vô địch VĐQG Romania mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Romania vòng Vô địch mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Vô địch VĐQG Romania mùa giải 2023/2024, VĐQG Romania vòng đấu Vô địch sẽ có 30 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Vô địch VĐQG Romania kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Vô địch VĐQG Romania mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Vô địch VĐQG Romania mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Romania vòng Vô địch như bên dưới:
Bảng xếp hạng VĐQG Romania 2023/2024: Vòng Vô địch
BXH VĐQG Romania 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 |
WWWWW LDWLL |
2 | CS Universitatea Craiova | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 |
LWWDW WWLLW |
3 | Steaua Bucuresti | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 |
DWLLL WWWWD |
4 | Farul Constanta | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 |
WLLDL WLDWW |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 12 |
DLWWL LDDWL |
6 | Rapid 1923 | 10 | 1 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 4 |
LLLLW LLLLD |
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Romania vòng Vô địch mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
01:00Rapid 1923Steaua BucurestiVòng Vô địch / 10
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
01:00CFR ClujFarul ConstantaVòng Vô địch / 10
-
01:00CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul GheorgheVòng Vô địch / 10
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
00:30Farul ConstantaCS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 9
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
00:00Steaua BucurestiCFR ClujVòng Vô địch / 9
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
00:30Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid 1923Vòng Vô địch / 9
- Thứ ba, ngày 7/5/2024
-
01:00CS Universitatea CraiovaSteaua BucurestiVòng Vô địch / 8
- Thứ hai, ngày 6/5/2024
-
01:30CFR ClujRapid 1923Vòng Vô địch / 8
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
00:00Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul GheorgheVòng Vô địch / 8
- Thứ ba, ngày 30/4/2024
-
00:30Rapid 1923CS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 7
- Thứ hai, ngày 29/4/2024
-
01:00CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe2Vòng Vô địch / 7
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
00:30Steaua BucurestiFarul ConstantaVòng Vô địch / 7
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
01:45CS Universitatea CraiovaCFR ClujVòng Vô địch / 6
- Thứ năm, ngày 25/4/2024
-
01:45Sepsi OSK Sfantul GheorgheSteaua BucurestiVòng Vô địch / 6
- Thứ tư, ngày 24/4/2024
-
23:00Farul ConstantaRapid 1923Vòng Vô địch / 6
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
23:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 5
-
00:30Steaua BucurestiRapid 1923Vòng Vô địch / 5
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
00:30Farul ConstantaCFR ClujVòng Vô địch / 5
- Thứ ba, ngày 16/4/2024
-
00:30Rapid 1923Sepsi OSK Sfantul GheorgheVòng Vô địch / 4
- Thứ hai, ngày 15/4/2024
-
01:001CFR ClujSteaua BucurestiVòng Vô địch / 4
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
00:30CS Universitatea CraiovaFarul ConstantaVòng Vô địch / 4
- Thứ hai, ngày 8/4/2024
-
00:30Steaua BucurestiCS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 3
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
00:30Rapid 1923CFR ClujVòng Vô địch / 3
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
00:30Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul ConstantaVòng Vô địch / 3
- Thứ hai, ngày 1/4/2024
-
01:00Farul ConstantaSteaua BucurestiVòng Vô địch / 2
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
02:001CS Universitatea CraiovaRapid 1923Vòng Vô địch / 2
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
01:30Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR ClujVòng Vô địch / 2
- Thứ hai, ngày 18/3/2024
-
02:00Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul GheorgheVòng Vô địch / 1
- Chủ nhật, ngày 17/3/2024
-
01:001CFR ClujCS Universitatea CraiovaVòng Vô địch / 1
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
01:301Rapid 1923Farul ConstantaVòng Vô địch / 1
BXH VĐQG Romania 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otelul Galati | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | WDW |
2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | WWD |
3 | CS Universitatea Craiova | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | DWW |
4 | Universitatea Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | DWD |
5 | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | WDD |
6 | Dinamo Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | LWD |
7 | Buzau | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | DLW |
8 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | WDL |
9 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | DLW |
10 | Botosani | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | LLW |
11 | CSM Politehnica Iasi | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | LWL |
12 | Rapid 1923 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | DDL |
13 | Steaua Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DDL |
14 | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | DLD |
15 | Hermannstadt | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | DLD |
16 | Farul Constanta | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | LDL |
BXH vòng 3 VĐQG Romania 2024/2025 cập nhật lúc 02:19 2/8.