Vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024-2025
Thông tin vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa 2024-2025 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ vòng Cấp độ C mùa giải 2024/2025 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa giải 2024/2025, Vòng loại Euro nữ vòng đấu Cấp độ C sẽ có 54 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa bóng 2024/2025: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Cấp độ C Vòng loại Euro nữ mùa 2024/2025 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Vòng loại Euro nữ vòng Cấp độ C như bên dưới:
Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ 2024/2025: Vòng Cấp độ C
BXH Vòng loại Euro nữ 2024-2025: Vòng Cấp độ C
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Belarus | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Georgia | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
LWWLW D |
3 | Nữ Lithuania | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
WLLWL D |
4 | Nữ Đảo Sip | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 |
LLLLL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Slovenia | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Latvia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
WLLWW L |
3 | Nữ Bắc Macedonia | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
LDWLL W |
4 | Nữ Moldova | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
LDLLL L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hy Lạp | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 |
WDWWW W |
2 | Nữ Montenegro | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 |
WDWLL W |
3 | Nữ Faroe | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
LWLWW L |
4 | Nữ Andorra | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 |
LLLLL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Bulgaria | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
LLLWD W |
3 | Nữ Armenia | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
WWLLL L |
4 | Nữ Kazakhstan | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
LLWLD L |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Albania | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
LWWW |
2 | Nữ Luxembourg | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
WLDD |
3 | Nữ Estonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
LLDD |
LTĐ-KQ-BXH Vòng loại Euro nữ vòng Cấp độ C mùa giải 2024/2025
- Thứ tư, ngày 17/7/2024
-
00:00Nữ EstoniaNữ LuxembourgVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ BelarusNữ Đảo SipVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ LithuaniaNữ GeorgiaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ SloveniaNữ Bắc MacedoniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ LatviaNữ MoldovaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ MontenegroNữ Hy Lạp1Vòng Cấp độ C
-
00:00Nữ AndorraNữ FaroeVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ RomaniaNữ ArmeniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ BulgariaNữ KazakhstanVòng Cấp độ C
- Thứ bảy, ngày 13/7/2024
-
00:30Nữ LuxembourgNữ EstoniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ Đảo SipNữ LithuaniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ Bắc MacedoniaNữ LatviaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ MoldovaNữ SloveniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ Hy LạpNữ AndorraVòng Cấp độ C
- Thứ sáu, ngày 12/7/2024
-
23:00Nữ GeorgiaNữ BelarusVòng Cấp độ C
-
22:45Nữ FaroeNữ MontenegroVòng Cấp độ C
-
22:45Nữ ArmeniaNữ BulgariaVòng Cấp độ C
-
21:00Nữ KazakhstanNữ RomaniaVòng Cấp độ C
- Thứ tư, ngày 5/6/2024
-
00:00Nữ AndorraNữ MontenegroVòng Cấp độ C
- Thứ ba, ngày 4/6/2024
-
23:00Nữ GeorgiaNữ Đảo SipVòng Cấp độ C
-
23:00Nữ MoldovaNữ Bắc MacedoniaVòng Cấp độ C
-
23:00Nữ BulgariaNữ RomaniaVòng Cấp độ C
-
23:00Nữ AlbaniaNữ LuxembourgVòng Cấp độ C
-
22:45Nữ FaroeNữ Hy LạpVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ BelarusNữ LithuaniaVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ LatviaNữ SloveniaVòng Cấp độ C
-
21:00Nữ KazakhstanNữ ArmeniaVòng Cấp độ C
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
00:15Nữ SloveniaNữ LatviaVòng Cấp độ C
- Thứ sáu, ngày 31/5/2024
-
23:00Nữ Đảo SipNữ Georgia1Vòng Cấp độ C
-
23:00Nữ RomaniaNữ BulgariaVòng Cấp độ C
-
22:45Nữ FaroeNữ AndorraVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ LithuaniaNữ BelarusVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ Bắc MacedoniaNữ MoldovaVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ Hy LạpNữ MontenegroVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ EstoniaNữ AlbaniaVòng Cấp độ C
-
20:00Nữ ArmeniaNữ KazakhstanVòng Cấp độ C
- Thứ tư, ngày 10/4/2024
-
01:00Nữ AlbaniaNữ EstoniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ AndorraNữ Hy LạpVòng Cấp độ C
- Thứ ba, ngày 9/4/2024
-
23:30Nữ LithuaniaNữ Đảo SipVòng Cấp độ C
-
23:00Nữ RomaniaNữ KazakhstanVòng Cấp độ C
-
23:00Nữ BelarusNữ GeorgiaVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ MoldovaNữ LatviaVòng Cấp độ C
-
22:00Nữ BulgariaNữ ArmeniaVòng Cấp độ C
-
21:30Nữ MontenegroNữ FaroeVòng Cấp độ C
-
20:00Nữ Bắc MacedoniaNữ SloveniaVòng Cấp độ C
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
00:30Nữ LuxembourgNữ AlbaniaVòng Cấp độ C
-
00:00Nữ Hy LạpNữ FaroeVòng Cấp độ C
- Thứ sáu, ngày 5/4/2024
-
22:00Nữ GeorgiaNữ LithuaniaVòng Cấp độ C
-
21:30Nữ SloveniaNữ MoldovaVòng Cấp độ C
-
21:30Nữ LatviaNữ Bắc MacedoniaVòng Cấp độ C
-
21:30Nữ MontenegroNữ AndorraVòng Cấp độ C
-
21:00Nữ Đảo SipNữ BelarusVòng Cấp độ C
-
18:00Nữ KazakhstanNữ BulgariaVòng Cấp độ C
-
18:00Nữ ArmeniaNữ RomaniaVòng Cấp độ C