Bảng xếp hạng bóng đá Brazil, BXH VĐQG Brazil 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Brazil hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Brazil theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Brazil mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Brazil 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH U20 Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Gaucho | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Maranhense | Nam | 2023 | Đang diễn ra |
BXH Roraimense | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Acreano | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Amapaense | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Brazil | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Copa Verde | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Brazil | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 nữ Brazil | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 40 | DLWWW |
2 | Botafogo RJ | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | WWWDL |
3 | Fortaleza CE | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 36 | WWWDW |
4 | Cruzeiro MG | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 35 | WWLWW |
5 | Palmeiras | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 16 | 10 | 33 | WLWLL |
6 | Sao Paulo | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | LWDDL |
7 | Bahia | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 32 | WLLDD |
8 | Atletico Paranaense | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | LWLLW |
9 | Atletico Mineiro MG | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 28 | LWDWW |
10 | RB Bragantino | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | WLLWL |
11 | Vasco da Gama RJ | 19 | 7 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 23 | WWWLL |
12 | Criciuma SC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | DLLDW |
13 | Juventude RS | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 21 | WDDLL |
14 | Internacional RS | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | DDLLD |
15 | Corinthians Paulista SP | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | LWWDL |
16 | Gremio RS | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 18 | LLWDW |
17 | Vitoria Salvador BA | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 31 | -9 | 18 | LLLLW |
18 | Cuiaba MT | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | LDWLL |
19 | Fluminense RJ | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 24 | -9 | 17 | LDWWW |
20 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 | LLLDL |
BXH vòng 20 VĐQG Brazil 2024 cập nhật lúc 05:19 3/8.
Cập nhật: 16/08/2024 04:02