BXH AFC Cúp 2023/2024, BXH C2 Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng AFC Cúp mới nhất: cập nhật BXH C2 Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết Liên khu vực AFC Cúp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH AFC Cúp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng C2 Châu Á mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp C2 Châu Á mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Cúp C2 Châu Á sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH C2 Châu Á trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: cập nhật BXH AFC Cúp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Afc Cup 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp C2 Châu Á mới nhất. BXH AFC Cúp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của AFC Cúp mùa giải 2023-2024. Xem BXH Cúp C2 Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết Liên khu vực mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm AFC Cúp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH AFC Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
05/05 23:00Al-AhedCentral Coast Mariners
Vòng Chung kết Liên khu vực
-
24/04 16:00Central Coast MarinersAbdysh-Ata Kant
-
17/04 19:00Abdysh-Ata KantCentral Coast Mariners
Vòng Bán kết liên khu vực
-
14/03 17:00OdishaCentral Coast Mariners
-
13/03 15:00Taichung FuturoAbdysh-Ata Kant
-
07/03 15:00Central Coast MarinersOdisha
-
06/03 19:00Abdysh-Ata KantTaichung Futuro
Vòng Chung kết khu vực
-
23/04 23:00AL-NahdaAl-Ahed
-
16/04 23:00Al-AhedAL-Nahda
-
22/02 15:00MacarthurCentral Coast Mariners
-
90 phút [1-1], 120 phút [2-3]
Vòng Bán kết khu vực
-
20/02 23:00Al KahrabaaAl-Ahed
-
90 phút [0-1], 2 lượt [1-1], 120 phút [0-1], Penalty [2-4]
-
19/02 23:00AL-NahdaAl Riffa Club
-
90 phút [1-1], 2 lượt [2-2], 120 phút [3-1]
-
13/02 23:00Al-AhedAl Kahrabaa
-
13/02 16:00Central Coast MarinersPhnom Penh Crown
-
13/02 14:00MacarthurSabah FA
-
12/02 23:00Al Riffa ClubAL-Nahda
Vòng Bảng
BXH AFC Cúp 2023-2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL-Nahda | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
LWWWW |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
WLLW |
3 | Al Foutoua Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
LWLLL |
4 | Jabal Al Mukaber | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
WLWWW D |
2 | Al-Wehdat | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
LWLWD W |
3 | Al Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
WDDLD D |
4 | Al-Ittihad Aleppo | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
LDDLL L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Riffa Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 |
DWWWL W |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
DWWDW L |
3 | Al-Arabi Club | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
DLLDW W |
4 | Nejmeh Club | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
DLLLL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odisha | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 12 |
LWWWW L |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 |
WDWWL L |
3 | ATK Mohun Bagan | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 |
WDLLL W |
4 | Maziya S&RC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 |
LLLLW W |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abdysh-Ata Kant | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 |
DWWWW W |
2 | Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
DWWLW L |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
DLLDL D |
4 | Merw | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 3 |
DLLDL D |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macarthur | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 15 |
WLWWW W |
2 | Phnom Penh Crown | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 |
WWLWL W |
3 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 |
LLDLW L |
4 | Dynamic Herb Cebu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 4 |
LWDLL L |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 13 |
WWWDW L |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 |
DDWDW W |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 |
DLLWL W |
4 | Stallion Laguna | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 27 | -18 | 1 |
LDLLL L |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sabah FA | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 12 |
WLWWL W |
2 | Hải Phòng FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 |
LWLDW W |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 |
LWWDW L |
4 | Hougang United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | -12 | 3 |
WLLLL L |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
WWLWL W |
2 | Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
LWWLW W |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
LWWWL L |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 9 | -3 | 3 |
LLLLW L |
Vòng Play-offs
-
23/08 18:30CD Monte CarloTaichung Futuro
-
23/08 18:30Tampines RoversPhnom Penh Crown
-
23/08 18:00PSM MakassarYangon United
-
22/08 23:00Al KhaldiyaAL-Nahda
-
22/08 21:00Al-Ittihad AleppoShabab Al Khaleel
-
22/08 20:30ATK Mohun BaganAbahani Limited Dhaka
-
22/08 18:00KhujandMerw
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-2]
Vòng Sơ Loại 2
-
16/08 20:30ATK Mohun BaganMachhindra
-
16/08 18:30Phnom Penh CrownYoung Elephants
-
16/08 16:15Abahani Limited DhakaClub Eagles
-
16/08 16:00Yangon UnitedDPMM
-
15/08 18:30MerwAlay Osh
Vòng Sơ Loại 1
-
08/08 18:45MachhindraParo