BXH Asian Cup 2021/2024 vòng Chung kết mới nhất
Bảng xếp hạng Asian Cup mới nhất: cập nhật BXH Asian Cup, bảng xếp hạng vòng Chung kết Asian Cup mùa giải 2021-2024 chính xác. Xem BXH Asian Cup 2021/2024: cập nhật bảng xếp hạng Asian Cup mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VCK Asian Cup mùa bóng 2021-2024. Xem BXH bảng đấu VCK Asian Cup sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Asian Cup trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: cập nhật BXH Asian Cup mùa giải 2021/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Asian Cup 2021/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VCK Asian Cup mới nhất. BXH Asian Cup mùa giải 2021/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Asian Cup mùa giải 2021-2024. Xem BXH VCK Asian Cup, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2021/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Asian Cup, bảng xếp hạng mùa 2021/2024 trực tuyến: xem BXH Asian Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
10/02 22:00JordanQatar
Vòng Bán kết
-
07/02 22:00QatarIran
-
06/02 22:00JordanHàn Quốc
Vòng Tứ kết
-
03/02 22:30QatarUzbekistan
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-2]
-
03/02 18:30IranNhật Bản
-
02/02 22:30AustraliaHàn Quốc
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-2]
-
02/02 18:30TajikistanJordan
Vòng 1/8
-
31/01 23:00IranSyria
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-3]
-
31/01 18:30BahrainNhật Bản
-
30/01 23:00Saudi ArabiaHàn Quốc
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4]
-
30/01 18:30UzbekistanThái Lan
-
29/01 23:00QatarPalestine
-
29/01 18:30IraqJordan
-
28/01 23:00TajikistanUAE
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-3]
-
28/01 18:30AustraliaIndonesia
Vòng Bảng
BXH Vòng Bảng giải Asian Cup mùa 2021-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
WWW |
2 | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
WLD |
3 | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
LDD |
4 | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
LDL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
2 | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
DWD |
3 | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
WLD |
4 | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
WWW |
2 | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
LDW |
3 | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
WDL |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
WWW |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WLW |
3 | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
LWL |
4 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
WWL |
2 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 |
DDW |
3 | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
LDW |
4 | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
DLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saudi Arabia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
2 | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
DDW |
3 | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
DDL |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
DLL |
Vòng Loại
BXH Vòng Loại giải Asian Cup mùa 2021-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
WWW |
2 | Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
WLW |
3 | Kuwait | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
LWL |
4 | Nepal | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestine | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
WWW |
2 | Philippines | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
LWD |
3 | Mongolia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
WLL |
4 | Yemen | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | -7 | 1 |
LLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
WWW |
2 | Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
LWW |
3 | Maldives | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 3 |
WLL |
4 | Sri Lanka | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ấn Độ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
WWW |
2 | Hồng Kông | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
LWW |
3 | Afghanistan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
DLL |
4 | Cambodia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
DLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahrain | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
WWW |
2 | Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
WLW |
3 | Turkmenistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
LWL |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tajikistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
DWW |
2 | Kyrgyzstan | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
3 | Singapore | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 3 |
WLL |
4 | Myanmar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
LLL |
Vòng Play-offs
-
12/10 23:00CambodiaGuam
-
11/10 20:00Đài LoanIndonesia
-
10/10 00:30GuamCambodia
-
07/10 19:00IndonesiaĐài Loan