BXH U20 Nữ Châu Á 2023/2024, BXH nữ Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng U20 Nữ Châu Á mới nhất: cập nhật BXH nữ Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết U20 Nữ Châu Á mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U20 Nữ Châu Á 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ Châu Á mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U20 Nữ Châu Á mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu U20 Nữ Châu Á sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ Châu Á trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: cập nhật BXH U20 Nữ Châu Á mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U20 Nu Chau A 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U20 Nữ Châu Á mới nhất. BXH U20 Nữ Châu Á mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U20 Nữ Châu Á mùa giải 2023-2024. Xem BXH U20 Nữ Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U20 Nữ Châu Á, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH AFC Women's U20 Championship live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
16/03 20:00U20 Nữ Nhật BảnU20 Nữ Bắc Triều Tiên
Vòng Hạng 3
-
16/03 15:00U20 Nữ AustraliaU20 Nữ Hàn Quốc
Vòng Bán kết
-
13/03 18:00U20 Nữ AustraliaU20 Nữ Nhật Bản
-
13/03 15:00U20 Nữ Bắc Triều TiênU20 Nữ Hàn Quốc
Vòng Loại cuối
BXH Vòng Loại cuối giải U20 Nữ Châu Á mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
WWW |
2 | U20 Nữ Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 6 |
WWL |
3 | U20 Nữ Đài Loan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
LLW |
4 | U20 Nữ Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Bắc Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
WWD |
2 | U20 Nữ Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 1 | 11 | 6 |
LWW |
3 | U20 Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
WLD |
4 | U20 Nữ Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | -21 | 0 |
LLL |
Vòng Loại 2
BXH Vòng Loại 2 giải U20 Nữ Châu Á mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
WWW |
2 | U20 Nữ Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
LWW |
3 | U20 Nữ Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
WLL |
4 | U20 Nữ Lebanon | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
WWW |
2 | U20 Nữ Đài Loan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 4 |
WDL |
3 | U20 Nữ Myanmar | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LDW |
4 | U20 Nữ Nepal | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
LLL |
Vòng Loại 1
BXH Vòng Loại 1 giải U20 Nữ Châu Á mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
WWW |
2 | U20 Nữ Philippines | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
DWL |
3 | U20 Nữ Hong Kong | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 10 | -6 | 2 |
DLD |
4 | U20 Nữ Lào | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 11 | -9 | 1 |
LLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Nepal | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
WW |
2 | U20 Nữ Palestine | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 |
WL |
3 | U20 Nữ Northern Mariana Island | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Úc | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 6 |
WW |
2 | U20 Nữ Kyrgyzstan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 |
LW |
3 | U20 Nữ Guam | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | -15 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Lebanon | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
DWW |
2 | U20 Nữ Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
DWW |
3 | U20 Nữ Bhutan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
WLL |
4 | U20 Nữ Mongolia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Đài Loan | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 9 |
WWW |
2 | U20 Nữ Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
LWW |
3 | U20 Nữ Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
WLL |
4 | U20 Nữ Tajikistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 7 |
DWW |
2 | U20 Nữ Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 7 |
DWW |
3 | U20 Nữ Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
WLL |
4 | U20 Nữ Singapore | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | -22 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Myanmar | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
WW |
2 | U20 Nữ Cambodia | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
WL |
3 | U20 Nữ Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
LL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nữ Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
WW |
2 | U20 Nữ Bangladesh | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 |
LW |
3 | U20 Nữ Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 0 |
LL |