BXH U17 Nữ Châu Á 2023/2024, BXH nữ Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng U17 Nữ Châu Á mới nhất: cập nhật BXH nữ Châu Á, bảng xếp hạng vòng Bán kết U17 Nữ Châu Á mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U17 Nữ Châu Á 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ Châu Á mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U17 Nữ Châu Á mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu U17 Nữ Châu Á sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ Châu Á trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: cập nhật BXH U17 Nữ Châu Á mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U17 Nu Chau A 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U17 Nữ Châu Á mới nhất. BXH U17 Nữ Châu Á mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U17 Nữ Châu Á mùa giải 2023-2024. Xem BXH U17 Nữ Châu Á, bảng xếp hạng vòng Bán kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U17 Nữ Châu Á, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH AFC U-17 Women's Asian Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
19/05 18:00U17 Nữ Nhật BảnU17 Nữ Bắc Triều Tiên
Vòng Hạng 3
-
19/05 14:00U17 Nữ Hàn QuốcU17 Nữ Trung Quốc
Vòng Bán kết
-
16/05 18:00U17 Nữ Bắc Triều TiênU17 Nữ Trung Quốc
-
16/05 14:00U17 Nữ Nhật BảnU17 Nữ Hàn Quốc
Vòng Loại cuối
BXH U17 Nữ Châu Á 2023-2024: Vòng Loại cuối
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bắc Triều Tiên | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 4 |
LWD |
3 | U17 Nữ Philippines | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 |
WLD |
4 | U17 Nữ Indonesia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | -26 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Trung Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Australia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
LLL |
Vòng Loại 2
BXH U17 Nữ Châu Á 2023-2024: Vòng Loại 2
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Iran | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | -17 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Australia | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Philippines | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
LWW |
3 | U17 Nữ Viet Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
WLL |
4 | U17 Nữ Bangladesh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LLL |
Vòng Loại 1
BXH U17 Nữ Châu Á 2023-2024: Vòng Loại 1
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | -7 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Northern Mariana Island | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 16 | -15 | 0 |
LL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Australia | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 |
W |
2 | U17 Nữ Đài Loan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
W |
3 | U17 Nữ Mongolia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | -14 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Viet Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Palestine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
LL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bangladesh | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Singapore | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
LL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 28 | 0 | 28 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Hong Kong | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | -9 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Tajikistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | -19 | 0 |
LL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Myanmar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
LL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Philippines | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Lebanon | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
WL |
3 | U17 Nữ Guam | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 0 |
LL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Nepal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
LW |
3 | U17 Nữ Jordan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
LL |