Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH nữ TĐ, bảng xếp hạng vòng 2 Cúp nữ Thụy Điển mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Cúp nữ Thụy Điển 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ TĐ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp Quốc Gia nữ Thụy Điển mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Cúp Quốc Gia nữ Thụy Điển sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ TĐ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH Cúp nữ Thụy Điển mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup Nu Thuy Dien 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp Quốc Gia nữ Thụy Điển mới nhất. BXH Cúp nữ Thụy Điển mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp nữ Thụy Điển mùa giải 2023-2024. Xem BXH Cúp Quốc Gia nữ Thụy Điển, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp nữ Thụy Điển, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Sweden Women's Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
-
31/03 23:00Nữ HammarbyNữ Hacken
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [6-7]
-
30/03 21:00Nữ Pitea IFNữ Rosengard
-
90 phút [2-2], 120 phút [3-2]
Vòng Bảng
BXH Cúp nữ Thụy Điển 2023-2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hacken | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Vaxjo FF | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
LWW |
3 | Nữ Kristianstads DFF | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 3 |
WLL |
4 | Nữ Lidkopings FK | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 21 | -18 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 7 |
DWW |
2 | Nữ Linkopings | 3 | 1 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 5 |
DWD |
3 | Nữ Vittsjo GIK | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
WLD |
4 | Nữ IFK Goteborg | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | -26 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hammarby | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
DWW |
2 | Nữ AIK Solna | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 |
WLD |
3 | Nữ KIF Orebro DUFF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
LWL |
4 | Nữ Djurgardens | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
DLD |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pitea IF | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Umea FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
WLW |
3 | Nữ Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
LWL |
4 | Nữ IK Uppsala | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
LLL |
Vòng 3
-
09/11 01:00Nữ Trelleborgs FFNữ Rosengard
-
09/11 00:30Nữ AlingsasNữ Hacken
-
03/11 01:00Nữ OrgryteNữ IFK Goteborg
-
02/11 18:00Nữ Eskilstuna United DFNữ Linkopings
-
19/10 00:00Nữ Sollentuna FKNữ Djurgardens
-
18/10 23:30Nữ IFO Bromolla IFNữ Kristianstads DFF
-
18/10 00:00Nữ Enskede IKNữ Hammarby
-
18/10 00:00Nữ AIK SolnaNữ IFK Norrkoping DFK
-
90 phút [2-2], 120 phút [4-3]
-
12/10 00:00Nữ Eskilsminne DIFNữ Vittsjo GIK
-
11/10 23:30Nữ Team Thoren FFNữ Pitea IF
-
05/10 00:00Nữ Mariebo IKNữ Lidkopings FK
-
05/10 00:00Nữ Mallbackens IFNữ KIF Orebro DUFF
-
28/09 00:00Nữ HusqvarnaNữ Vaxjo FF
-
20/09 23:00Nữ Gefle IFNữ Umea FC
-
13/09 00:00Nữ Gamla Upsala SKNữ IK Uppsala
-
07/09 01:00Nữ Alvsjo AIK FFNữ Brommapojkarna
Vòng 2
-
30/08 01:00Nữ Goteborgs DFFNữ Alingsas
-
24/08 00:30Nữ Kramfors AlliansenNữ Team Thoren FF
-
24/08 00:00Nữ IFK GoteborgNữ Jitex BK
-
24/08 00:00Nữ MalmoNữ Trelleborgs FF
-
24/08 00:00Nữ Degerfors IFNữ Mallbackens IF
-
17/08 01:30Nữ ElfsborgNữ Husqvarna
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-1]
-
17/08 01:00Nữ Gefle IFNữ Sundsvalls DFF
-
17/08 01:00Nữ Alta IFNữ Sollentuna FK
-
17/08 01:00Nữ IFK Taby FKNữ Alvsjo AIK FF
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-3]
-
17/08 00:00Nữ OrgryteNữ IK Rosso Uddevalla
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-0]
-
17/08 00:00Nữ BankerydsNữ Mariebo IK
-
17/08 00:00Nữ IFK VarnamoNữ Eskilsminne DIF
-
16/08 23:30Nữ Ravasen IK KarlskogaNữ Eskilstuna United DF
-
16/08 23:30Nữ Ramdala IFNữ IFO Bromolla IF
-
16/08 00:00Nữ IK BrageNữ Gamla Upsala SK
-
10/08 00:00Nữ Tyreso FFNữ AIK Solna
-
09/08 01:00Nữ Enskede IKNữ Bollstanas SK
-
90 phút [1-1], 120 phút [2-1]
-
05/08 00:30Nữ Vanersborgs FKNữ Lidkopings FK
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Tây
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Nam
- Bảng xếp hạng U21 Bắc Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển