Bảng xếp hạng Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2023
Bảng xếp hạng Israel Toto Cúp Hạng nhất mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Toto Cúp, bảng xếp hạng vòng Bảng Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2023 chính xác. Xem BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất 2023: cập nhật bảng xếp hạng Hạng nhất Toto Cúp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa bóng 2023. Xem BXH bảng đấu Israel Toto Cúp Hạng nhất sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Toto Cúp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2023 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Israel Toto Cup Hang Nhat 2023: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Israel Toto Cúp Hạng nhất mới nhất. BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2023: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2023. Xem BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2023 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Israel Toto Cúp Hạng nhất, bảng xếp hạng mùa 2023 trực tuyến: xem BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
27/09 23:00Maccabi Kabilio JaffaIroni Tiberias
Vòng Bán kết
-
17/08 23:00Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim
-
16/08 23:30Ironi TiberiasHapoel Acre
Vòng Hạng 5-8
-
17/08 23:00Maccabi HerzliyaHapoel Nof HaGalil
-
16/08 23:30Sektzia Nes TzionaHapoel Kfar Saba
Vòng Hạng 9-12
-
21/08 23:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
-
90 phút [1-1], Penalty [4-5]
-
17/08 23:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Ironi Kiryat Shmona
Vòng Hạng 13-16
-
17/08 23:00Hapoel AfulaIhud Bnei Shfaram
-
90 phút [1-1], Penalty [5-4]
-
17/08 23:00Hapoel Rishon LezionIroni Ramat Hasharon
Vòng Bảng
BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất 2023: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 |
WWW |
2 | Hapoel Nof HaGalil | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
LWD |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
WLD |
4 | Ihud Bnei Shfaram | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Tiberias | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
WWD |
2 | Maccabi Herzliya | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
LWW |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
WLL |
4 | Hapoel Afula | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
LLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kafr Qasim | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
DWD |
2 | Hapoel Kfar Saba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
DLW |
3 | Hapoel Ramat Gan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DWL |
4 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
DLD |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
WWW |
2 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
WWL |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
LLW |
4 | Hapoel Rishon Lezion | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
LLL |