Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mới nhất: cập nhật BXH Bỉ, bảng xếp hạng vòng 1 VĐQG Bỉ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Bỉ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Bỉ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Bỉ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Bỉ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bỉ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bỉ mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Bi 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Bỉ mới nhất. BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Bỉ, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Bỉ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Belgian Pro League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH VĐQG Bỉ 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St Gilloise | 30 | 21 | 7 | 2 | 63 | 31 | 32 | 70 | WWWDD |
2 | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 28 | 63 | WWWLW |
3 | Royal Antwerp | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 52 | DWWDL |
4 | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 33 | 51 | DLWWL |
5 | KRC Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 20 | 47 | WWLWD |
6 | KAA Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 15 | 47 | DLDWW |
7 | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 10 | 47 | DWLDW |
8 | KV Mechelen | 30 | 13 | 6 | 11 | 39 | 34 | 5 | 45 | WWWLW |
9 | St-Truidense VV | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | -11 | 40 | WLLWW |
10 | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | -8 | 34 | LWLWL |
11 | Westerlo | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 54 | -12 | 30 | LLLDL |
12 | Oud Heverlee Leuven | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 29 | DLLWL |
13 | Sporting Charleroi | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | -22 | 29 | DLWDL |
14 | KAS Eupen | 31 | 8 | 3 | 20 | 25 | 58 | -33 | 27 | LLLWL |
15 | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | -35 | 24 | LLWLW |
16 | RWD Molenbeek | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 68 | -37 | 23 | LDLLL |
BXH vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 20:23 2/6.
Vòng Play-offs
-
26/05 18:30KortrijkLommel SK
-
90 phút [0-1], 2 lượt [1-1], 120 phút [4-2]
-
20/05 00:15Lommel SKKortrijk
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Bỉ 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Charleroi | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 52 | -15 | 44 |
WWWWW LWDLD LWLLD LDLWL LLLWD LWLWW LDDLD D |
2 | KAS Eupen | 36 | 9 | 3 | 24 | 29 | 65 | -36 | 30 |
LLLLW LLWLD WLLLL LLLWW DLLDL LLLLW LWWLL DW |
3 | Kortrijk | 35 | 8 | 6 | 21 | 28 | 66 | -38 | 30 |
LLWWL LWLWD DDWLL LLLLW LDLLD DLWLW LLLDL L |
4 | RWD Molenbeek | 36 | 7 | 8 | 21 | 39 | 77 | -38 | 29 |
WWLLL DLLLD LLDLL WLLLL DWLDL LDLDL WLDWD LW |
Vòng Chung kết Play-Offs Cúp C3
-
02/06 18:30KRC GenkKAA Gent
Vòng Play-Offs Cúp C3
BXH VĐQG Bỉ 2023-2024: Vòng Play-Offs Cúp C3
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KAA Gent | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 21 |
WWLWW WWLWW |
2 | Oud Heverlee Leuven | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 |
LWWDL LDWWD |
3 | KV Mechelen | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 13 |
WLLWW WLWLD |
4 | St-Truidense VV | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 10 |
DDWDL WWDLL |
5 | Westerlo | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 6 |
DLDLW LLLD |
6 | Standard Liege | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 17 | -6 | 5 |
DDLLL LDDD |
7 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
W |
8 | KRC Genk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
W |
9 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
10 | Club Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
11 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
L |
12 | St Gilloise | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
L |
Vòng Play-Offs vô địch
BXH VĐQG Bỉ 2023-2024: Vòng Play-Offs vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 |
WWDWD DWWWW |
2 | St Gilloise | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 |
WDDWW LLLLW |
3 | Cercle Brugge | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 |
DWWLD DWDLL |
4 | Anderlecht | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 |
DDWLL WLWLW |
5 | KRC Genk | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 |
LLLWL WWDWL |
6 | Royal Antwerp | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 |
LLLLW LLLWL |
7 | KAA Gent | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
W |
8 | St-Truidense VV | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
9 | KV Mechelen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
W |
10 | Oud Heverlee Leuven | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
L |
11 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
12 | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
L |