Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024, BXH FIFA Châu Phi mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Châu Phi. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 5 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Phi chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Phi có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Phi là thước đo của BXH bóng đá Châu Phi của ĐT Morocco-Senegal -Nigeria-Cameroon-Bờ Biển Ngà và Ai Cập.

BXH FIFA Châu Phi 2024 tháng 5 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Phi thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Phi: CAN-AFCON Cúp (Cúp bóng đá Vô địch Châu Phi), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Phi và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Phi. Xếp hạng trên BXH FIFA Châu Phi-CP là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp châu lục là Châu Phi.

BXH FIFA Châu Phi tháng 5 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Morocco 1661.42arrow_drop_down 1665.03 3,61 0 13
2 Senegal 1624.73arrow_drop_up 1622.93 1,8 0 17
3 Nigeria 1520.27arrow_drop_down 1525.78 5,51 1arrow_drop_down 30
4 Ai Cập 1499.72 1499.7 0 1arrow_drop_up 37
5 Bờ Biển Ngà 1498.8 1498.8 0 1arrow_drop_up 38
6 Tunisia 1493.12arrow_drop_up 1491.9 1,22 0 41
7 Algeria 1482.71 1482.72 0 0 43
8 Mali 1477.9arrow_drop_up 1472.39 5,51 1arrow_drop_up 44
9 Cameroon 1452.59arrow_drop_up 1451.85 0,74 0 51
10 Nam Phi 1407.67 1407.66 0 0 59
11 Burkina Faso 1390.38 1390.39 0 0 62
12 Congo DR 1388.25arrow_drop_up 1386.4 1,85 0 63
13 Cape Verde 1383.44 1383.44 0 1arrow_drop_down 65
14 Ghana 1358.77 1358.78 0 0 68
15 Guinea 1324.65 1324.65 0 1arrow_drop_down 76
16 Guinea Xích Đạo 1308.03arrow_drop_down 1312.39 4,36 1arrow_drop_down 79
17 Gabon 1287.33arrow_drop_up 1286.31 1,02 0 84
18 Zambia 1278.26arrow_drop_up 1274.48 3,78 0 86
19 Uganda 1242.15 1242.14 0 0 92
20 Angola 1235.76 1235.77 0 0 94
21 Benin 1225.68arrow_drop_down 1227.48 1,8 0 97
22 Mauritania 1195.5arrow_drop_up 1191.9 3,6 1arrow_drop_up 105
23 Namibia 1192.13 1192.13 0 1arrow_drop_down 106
24 Kenya 1191.24 1191.22 0 0 107
25 Madagascar 1185.86arrow_drop_down 1191.67 5,81 2arrow_drop_down 109
26 Mozambique 1184.49 1184.49 0 1arrow_drop_down 110
27 Congo 1179.8arrow_drop_down 1180.82 1,02 0 111
28 Togo 1170.34 1170.38 0 0 113
29 Libya 1166.71 1166.7 0 0 114
30 Guinea Bissau 1163.44 1163.45 0 1arrow_drop_up 116
31 Comoros 1163.02 1163.02 0 1arrow_drop_up 117
32 Tanzania 1157.16arrow_drop_down 1159.81 2,65 1arrow_drop_down 120
33 Zimbabwe 1143.66arrow_drop_up 1141.18 2,48 0 122
34 Malawi 1140.93arrow_drop_down 1144.71 3,78 2arrow_drop_down 125
35 Gambia 1137.57arrow_drop_up 0 1137,57 126arrow_drop_down 126
36 Sierra Leone 1137.36arrow_drop_up 1136.77 0,59 0 126
37 Sudan 1131.97arrow_drop_up 1129.32 2,65 0 127
38 CH Trung Phi 1128.17arrow_drop_up 1124.44 3,73 0 128
39 Niger 1125.5 1125.49 0 0 129
40 Rwanda 1112.44arrow_drop_up 1106.63 5,81 1arrow_drop_up 131
41 Nicaragua 1102.54arrow_drop_up 1096.39 6,15 0 135
42 Burundi 1081.63arrow_drop_down 1081.79 0,16 0 140
43 Ethiopia 1068.48arrow_drop_up 1063.58 4,9 1arrow_drop_up 145
44 Botswana 1065.07arrow_drop_up 1064.91 0,16 0 146
45 Eswatini 1048.89arrow_drop_up 1045.88 3,01 1arrow_drop_up 148
46 Lesotho 1047.58 1047.58 0 1arrow_drop_down 149
47 Liberia 1029.58arrow_drop_up 1024.11 5,47 1arrow_drop_up 152
48 Nam Sudan 984.65arrow_drop_down 989.29 4,64 2arrow_drop_down 167
49 Chad 945.92arrow_drop_up 920.37 25,55 6arrow_drop_up 176
50 Sao Tome và Principe 893.58arrow_drop_up 888.94 4,64 2arrow_drop_up 188
51 Djibouti 877.28arrow_drop_down 882.76 5,48 0 192
52 Eritrea 855.56arrow_drop_up 0 855,56 195arrow_drop_down 195
53 Seychelles 845.53 845.53 0 2arrow_drop_up 197
54 Somalia 842.64arrow_drop_down 845.66 3,02 1arrow_drop_down 199
Cập nhật: 18/05/2024 15:43