Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Châu Phi

Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024, BXH FIFA Châu Phi mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Châu Phi. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 8 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Phi chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Phi có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Phi là thước đo của BXH bóng đá Châu Phi của ĐT Morocco-Senegal -Nigeria-Cameroon-Bờ Biển Ngà và Ai Cập.

BXH FIFA Châu Phi 2024 tháng 8 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Phi thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Phi: CAN-AFCON Cúp (Cúp bóng đá Vô địch Châu Phi), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Phi và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Phi. Xếp hạng trên BXH FIFA Châu Phi-CP là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp châu lục là Châu Phi.

BXH FIFA Châu Phi tháng 8 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Morocco 1669.44 1669.44 0 1arrow_drop_down 14
2 Senegal 1623.34 1623.34 0 1arrow_drop_down 19
3 Ai Cập 1502.34 1502.34 0 2arrow_drop_down 36
4 Bờ Biển Ngà 1499.69 1499.69 0 1arrow_drop_down 38
5 Nigeria 1498.93 1498.93 0 1arrow_drop_down 39
6 Tunisia 1494.06 1494.06 0 1arrow_drop_down 40
7 Algeria 1474.13 1474.13 0 2arrow_drop_down 46
8 Cameroon 1458.47 1458.47 0 1arrow_drop_up 48
9 Mali 1456.74 1456.74 0 1arrow_drop_up 49
10 Nam Phi 1414.23arrow_drop_down 1416.66 2,43 0 57
11 Congo DR 1400.93arrow_drop_up 1393.56 7,37 0 61
12 Ghana 1381.25 1381.24 0 1arrow_drop_down 65
13 Cape Verde 1380.53 1380.54 0 1arrow_drop_down 66
14 Burkina Faso 1375.16 1375.15 0 1arrow_drop_down 67
15 Guinea 1324.8arrow_drop_down 1340.83 16,03 4arrow_drop_down 77
16 Gabon 1288.45 1288.46 0 1arrow_drop_up 83
17 Guinea Xích Đạo 1260.5 1260.5 0 1arrow_drop_up 88
18 Benin 1254.18 1254.18 0 1arrow_drop_up 90
19 Zambia 1252.49arrow_drop_down 1258.4 5,91 1arrow_drop_down 91
20 Angola 1249.64arrow_drop_up 1248.94 0,7 0 92
21 Uganda 1242.96arrow_drop_down 1250.56 7,6 2arrow_drop_down 94
22 Namibia 1221.68arrow_drop_up 1219.83 1,85 0 98
23 Mozambique 1205.94arrow_drop_up 1205.82 0,12 0 104
24 Madagascar 1203.66 1203.66 0 1arrow_drop_down 105
25 Kenya 1195.55arrow_drop_up 1195.45 0,1 0 108
26 Mauritania 1177.5 1177.5 0 1arrow_drop_up 112
27 Congo 1176.45arrow_drop_down 1179.8 3,35 1arrow_drop_down 113
28 Tanzania 1174.99arrow_drop_up 1174.47 0,52 0 114
29 Guinea Bissau 1168.49 1168.49 0 1arrow_drop_up 115
30 Libya 1165.73 1165.74 0 0 118
31 Comoros 1158.74 1158.71 0 0 119
32 Togo 1158.7 1158.7 0 1arrow_drop_down 120
33 Sudan 1152.29arrow_drop_down 1152.55 0,26 0 121
34 Sierra Leone 1149.4 1149.4 0 1arrow_drop_down 122
35 Malawi 1137.83arrow_drop_down 1138.95 1,12 0 125
36 Gambia 1137.57arrow_drop_up 0 1137,57 126arrow_drop_down 126
37 CH Trung Phi 1129.3arrow_drop_down 1136.47 7,17 1arrow_drop_down 127
38 Zimbabwe 1128.33arrow_drop_up 1122.54 5,79 1arrow_drop_up 128
39 Niger 1125.5 1125.5 0 1arrow_drop_down 129
40 Nicaragua 1119.88 1119.88 0 1arrow_drop_up 130
41 Rwanda 1114.15arrow_drop_up 1102.61 11,54 5arrow_drop_up 131
42 Burundi 1091.24arrow_drop_up 1084.22 7,02 1arrow_drop_up 140
43 Liberia 1067.05arrow_drop_up 1042.43 24,62 8arrow_drop_up 142
44 Ethiopia 1066.16 1066.15 0 1arrow_drop_down 143
45 Botswana 1065.47arrow_drop_up 1064.19 1,28 1arrow_drop_up 144
46 Lesotho 1048.13arrow_drop_down 1050.83 2,7 0 149
47 Eswatini 1026.2arrow_drop_up 1025.18 1,02 0 154
48 Nam Sudan 980.02 980.02 0 1arrow_drop_down 168
49 Chad 929.97arrow_drop_down 937.62 7,65 3arrow_drop_down 178
50 Sao Tome và Principe 878.09arrow_drop_up 877.53 0,56 0 192
51 Djibouti 875.13arrow_drop_up 870.55 4,58 1arrow_drop_up 193
52 Eritrea 855.56arrow_drop_up 0 855,56 195arrow_drop_down 195
53 Seychelles 832.11arrow_drop_up 831.96 0,15 0 201
54 Somalia 829.81 829.81 0 1arrow_drop_up 202
Cập nhật: 04/08/2024 17:58