Danh sách CLB dự giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa 2024/2025
Danh sách các đội bóng tham dự giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa 2024-2025 chính xác: Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Thụy Điển là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Thụy Điển. Thông tin danh sách câu lạc bộ Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa giải 2024/2025 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển đã xác định được 80 câu lạc bộ-CLB sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024-2025. Danh sách tất cả các câu lạc bộ bóng đá tham dự giải bóng đá Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa bóng 2024/2025 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa giải 2024-2025
# | CLB | Quốc gia |
---|---|---|
1 | AFC Eskilstuna | Thụy Điển |
2 | Ahlafors IF | Thụy Điển |
3 | AIK Solna | Thụy Điển |
4 | Angelholms FF | Thụy Điển |
5 | Ariana | Thụy Điển |
6 | Arlanda | Thụy Điển |
7 | Arsunda IF | Thụy Điển |
8 | Asarp Tradet | Thụy Điển |
9 | Astorps FF | Thụy Điển |
10 | BK Forward | Thụy Điển |
11 | BK Olympic Malmo | Thụy Điển |
12 | Borens IK | Thụy Điển |
13 | Bralanda | Thụy Điển |
14 | Brommapojkarna | Thụy Điển |
15 | Dalkurd FF | Thụy Điển |
16 | Dalstorps IF | Thụy Điển |
17 | Degerfors IF | Thụy Điển |
18 | Djurgardens | Thụy Điển |
19 | Elfsborg | Thụy Điển |
20 | Enskede IK | Thụy Điển |
21 | Eskilsminne IF | Thụy Điển |
22 | Falkenbergs FF | Thụy Điển |
23 | FBK Balkan | Thụy Điển |
24 | FBK Karlstad | Thụy Điển |
25 | GAIS | Thụy Điển |
26 | Gefle IF | Thụy Điển |
27 | GIF Sundsvall | Thụy Điển |
28 | Gotaholms BK | Thụy Điển |
29 | Goteborgs FF | Thụy Điển |
30 | Gottne IF | Thụy Điển |
31 | Gute | Thụy Điển |
32 | Hacken | Thụy Điển |
33 | Halmstads | Thụy Điển |
34 | Hammarby | Thụy Điển |
35 | Haninge | Thụy Điển |
36 | Hassleholms IF | Thụy Điển |
37 | Helsingborgs IF | Thụy Điển |
38 | Hemgardarnas BK | Thụy Điển |
39 | Herrestads AIF | Thụy Điển |
40 | Hogsater GF | Thụy Điển |
41 | Hollviken | Thụy Điển |
42 | Huddinge IF | Thụy Điển |
43 | Hudiksvalls FF | Thụy Điển |
44 | Husqvarna FF | Thụy Điển |
45 | IF Haga | Thụy Điển |
46 | IF Karlstad | Thụy Điển |
47 | IF Lodde | Thụy Điển |
48 | IFK Berga | Thụy Điển |
49 | IFK Eskilstuna | Thụy Điển |
50 | IFK Goteborg | Thụy Điển |
51 | IFK Hassleholm | Thụy Điển |
52 | IFK Karlshamn | Thụy Điển |
53 | IFK Lulea | Thụy Điển |
54 | IFK Malmo FK | Thụy Điển |
55 | IFK Norrkoping | Thụy Điển |
56 | IFK Osterakers FK | Thụy Điển |
57 | IFK Ostersund | Thụy Điển |
58 | IFK Skovde FK | Thụy Điển |
59 | IFK Stocksund | Thụy Điển |
60 | IFK Uppsala | Thụy Điển |
61 | IFK Varnamo | Thụy Điển |
62 | IK Brage | Thụy Điển |
63 | IK Franke | Thụy Điển |
64 | IK Gauthiod | Thụy Điển |
65 | IK Oddevold | Thụy Điển |
66 | IK Sirius FK | Thụy Điển |
67 | IK Tord | Thụy Điển |
68 | IK Zenith | Thụy Điển |
69 | Jarfalla | Thụy Điển |
70 | Jonkopings BK | Thụy Điển |
71 | Jonkopings Sodra IF | Thụy Điển |
72 | Jonsereds IF | Thụy Điển |
73 | Kalmar FF | Thụy Điển |
74 | Karlbergs BK | Thụy Điển |
75 | Katrineholm | Thụy Điển |
76 | Korsnas IF FK | Thụy Điển |
77 | Kristianopels GoIF | Thụy Điển |
78 | Kubikenborgs IF | Thụy Điển |
79 | Laholms FK | Thụy Điển |
80 | Landskrona BoIS | Thụy Điển |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Tây
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Nam
- Bảng xếp hạng U21 Bắc Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển