Hạng nhất Belarus hôm nay, tin tức bóng đá Belarus mới nhất
Tin tức bóng đá Hạng nhất Belarus
Kết quả Hạng nhất Belarus hôm nay
- Thứ năm, ngày 1/8/2024
-
22:00Volna PinskDinamo-2 MinskVòng 17
-
21:30Maxline RogachevBATE-2 BorisovVòng 17
-
21:00Belshina BabruiskOrshaVòng 17
-
21:00Niva DolbiznoLokomotiv GomelVòng 17
- Thứ tư, ngày 31/7/2024
-
22:00BaranovichiShakhtyor PetrikovVòng 17
-
22:00U17 BelarusEnergetyk-BGU MinskVòng 17
-
22:00MolodechnoOstrovetsVòng 17
-
21:30Bumprom GomelSlonimVòng 17
-
21:00Torpedo-2 ZhodinoLidaVòng 17
- Thứ bảy, ngày 27/7/2024
-
22:00OstrovetsBaranovichiVòng 16
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus mới nhất
- Thứ bảy, ngày 10/8/2024
-
18:00SlonimTorpedo-2 ZhodinoVòng 19
-
19:00OrshaVolna PinskVòng 19
-
20:00U17 BelarusBelshina BabruiskVòng 19
-
21:00Bumprom GomelEnergetyk-BGU MinskVòng 19
-
22:30Dinamo-2 MinskMaxline RogachevVòng 19
- Chủ nhật, ngày 11/8/2024
-
18:00Shakhtyor PetrikovOstrovetsVòng 19
-
19:30Lokomotiv GomelBaranovichiVòng 19
-
20:00LidaNiva DolbiznoVòng 19
-
21:30BATE-2 BorisovMolodechnoVòng 19
- Thứ sáu, ngày 16/8/2024
-
21:00Torpedo-2 ZhodinoU17 BelarusVòng 20
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.
Cập nhật: 23/12/2024 13:56