- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Belarus nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Belarus nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Belarus nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Belarus bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng nhất Belarus nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Belarus bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng nhất Belarus trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng nhất Belarus bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng nhất Belarus mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng nhất Belarus tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 306 | |
Số trận đã kết thúc | 150 (49,02%) | |
Số trận sắp đá | 156 (50,98%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 64 (20,92%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 52 (16,99%) | |
Số trận hòa | 34 (11,11%) | |
Số bàn thắng | 433 (trung bình 2,89 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 228 (trung bình 3,04 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 205 (trung bình 2,73 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Niva Dolbizno (40 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Molodechno (23 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Niva Dolbizno (23 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Baranovichi (10 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Energetyk-BGU Minsk (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Baranovichi (3 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Molodechno (13 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Belshina Babruisk, Maxline Rogachev (6 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Molodechno (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Torpedo-2 Zhodino (44 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Torpedo-2 Zhodino (21 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Torpedo-2 Zhodino (23 bàn thua) |
Cập nhật: 07/08/2024 22:36
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.