Tỷ số Hạng nhất Belarus trực tuyến, kqbd Belarus 1 trực tiếp
Kết quả Hạng nhất Belarus trực tuyến: xem kqbd tt Belarus 1 tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Belarus trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Belarus 1 tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng nhất Belarus hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Hạng 1 Belarus tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Belarus 1: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng nhất Belarus vòng 17 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Belarus hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng nhất Belarus tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Hạng 1 Belarus online, trang web trực tiếp kq Belarus 1 live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng nhất Belarus hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng nhất Belarus trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng nhất Belarus.
Tỷ số Hạng nhất Belarus trực tuyến
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.