Vòng 10 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Hạng nhất Belarus khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Hạng nhất Belarus mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Belarus vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024, Hạng nhất Belarus vòng đấu 10 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Hạng nhất Belarus kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Hạng nhất Belarus mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Hạng nhất Belarus mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Belarus vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Belarus vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
21:001OstrovetsBumprom GomelVòng 10
-
20:00Energetyk-BGU MinskNiva DolbiznoVòng 10
-
19:00Lokomotiv GomelOrshaVòng 10
-
18:00BaranovichiTorpedo-2 ZhodinoVòng 10
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
22:00Shakhtyor PetrikovU17 BelarusVòng 10
-
20:30Maxline RogachevVolna PinskVòng 10
-
20:00Dinamo-2 MinskLidaVòng 10
-
19:00BATE-2 BorisovSlonimVòng 10
-
18:00MolodechnoBelshina Babruisk1Vòng 10
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.