Vòng 4 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
Thông tin vòng 4 Hạng nhất Belarus khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 4 Hạng nhất Belarus mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Belarus vòng 4 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 4 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024, Hạng nhất Belarus vòng đấu 4 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 4 Hạng nhất Belarus kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 4 Hạng nhất Belarus mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 4 Hạng nhất Belarus mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Belarus vòng 4 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Belarus vòng 4 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
21:001Maxline RogachevOrshaVòng 4
-
20:00OstrovetsLokomotiv GomelVòng 4
-
18:00Torpedo-2 ZhodinoBumprom GomelVòng 4
-
17:00MolodechnoDinamo-2 MinskVòng 4
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
21:30Energetyk-BGU MinskBelshina BabruiskVòng 4
-
20:00BaranovichiLidaVòng 4
-
19:00Niva DolbiznoSlonimVòng 4
-
18:00Shakhtyor PetrikovBATE-2 BorisovVòng 4
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
21:30Volna PinskU17 BelarusVòng 4
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.