- Câu Lạc Bộ VĐQG Ukraine nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ukraine nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ukraine nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ukraine bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Ukraine nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ukraine bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Ukraine trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Ukraine bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Ukraine mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Ukraine tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 240 | |
Số trận đã kết thúc | 232 (96,67%) | |
Số trận sắp đá | 8 (3,33%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 90 (37,5%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 76 (31,67%) | |
Số trận hòa | 66 (27,5%) | |
Số bàn thắng | 579 (trung bình 2,5 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 296 (trung bình 2,55 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 283 (trung bình 2,44 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Dynamo Kyiv (70 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Dynamo Kyiv (36 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Dynamo Kyiv (34 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Obolon Brovar Kiev (18 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Obolon Brovar Kiev, Kolos Kovalivka (9 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Veres Rivne (6 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Shakhtar Donetsk (22 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Dynamo Kyiv (9 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Shakhtar Donetsk (10 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Metalist 1925 Kharkiv (55 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Vorskla Poltava (29 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Metalist 1925 Kharkiv (29 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 00:45
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 5 | 2 | 63 | 22 | 41 | 71 | WWWWD |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | WWWLW |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | WWLLL |
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 12 | 13 | 4 | 43 | 29 | 14 | 49 | DWDDW |
5 | Dnipro-1 | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 49 | DLWLD |
6 | Polissya Zhytomyr | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | LWDWD |
7 | LNZ Cherkasy | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 38 | WLLWW |
8 | Vorskla Poltava | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 45 | -15 | 33 | LLLLW |
9 | Chernomorets Odessa | 29 | 10 | 2 | 17 | 38 | 45 | -7 | 32 | LLLWL |
10 | Zorya Luhansk | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | DDWDL |
11 | PFK Aleksandriya | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | LDDWD |
12 | Kolos Kovalivka | 29 | 6 | 11 | 12 | 21 | 31 | -10 | 29 | DLLLL |
13 | Obolon Brovar Kiev | 29 | 5 | 11 | 13 | 18 | 38 | -20 | 26 | DDWDL |
14 | Veres Rivne | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | LLWDD |
15 | Mynai | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 25 | DWLWW |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 29 | 5 | 8 | 16 | 31 | 55 | -24 | 23 | DLWLD |
BXH vòng 29 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 20/5.