VĐQG Ukraine hôm nay, tin tức bóng đá Ukraine mới nhất
Tin tức bóng đá VĐQG Ukraine
Kết quả VĐQG Ukraine hôm nay
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
19:30Dnipro-1Shakhtar DonetskVòng 29
-
19:30Metalist 1925 KharkivPolissya ZhytomyrVòng 29
-
19:30MynaiKolos KovalivkaVòng 29
-
19:30Rukh VynnykyChernomorets OdessaVòng 29
-
19:30Veres RivnePFK AleksandriyaVòng 29
-
19:30Vorskla PoltavaObolon Brovar KievVòng 29
-
17:00LNZ CherkasyZorya LuhanskVòng 29
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
19:30Dynamo KyivKryvbasVòng 29
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
22:00Zorya LuhanskVeres RivneVòng 28
-
20:15Kolos KovalivkaLNZ CherkasyVòng 28
Lịch thi đấu VĐQG Ukraine mới nhất
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
19:30Zorya LuhanskKolos KovalivkaVòng 30
-
19:30KryvbasMynaiVòng 30
-
19:30LNZ CherkasyVorskla PoltavaVòng 30
-
19:30Metalist 1925 KharkivVeres RivneVòng 30
-
19:30Obolon Brovar KievPFK AleksandriyaVòng 30
-
22:00Chernomorets OdessaDnipro-1Vòng 30
-
22:00Rukh VynnykyDynamo KyivVòng 30
-
22:00Polissya ZhytomyrShakhtar DonetskVòng 30
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 5 | 2 | 63 | 22 | 41 | 71 | WWWWD |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | WWWLW |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | WWLLL |
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 12 | 13 | 4 | 43 | 29 | 14 | 49 | DWDDW |
5 | Dnipro-1 | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 49 | DLWLD |
6 | Polissya Zhytomyr | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | LWDWD |
7 | LNZ Cherkasy | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 38 | WLLWW |
8 | Vorskla Poltava | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 45 | -15 | 33 | LLLLW |
9 | Chernomorets Odessa | 29 | 10 | 2 | 17 | 38 | 45 | -7 | 32 | LLLWL |
10 | Zorya Luhansk | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | DDWDL |
11 | PFK Aleksandriya | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | LDDWD |
12 | Kolos Kovalivka | 29 | 6 | 11 | 12 | 21 | 31 | -10 | 29 | DLLLL |
13 | Obolon Brovar Kiev | 29 | 5 | 11 | 13 | 18 | 38 | -20 | 26 | DDWDL |
14 | Veres Rivne | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | LLWDD |
15 | Mynai | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 25 | DWLWW |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 29 | 5 | 8 | 16 | 31 | 55 | -24 | 23 | DLWLD |
BXH vòng 29 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 00:45