Tỷ số VĐQG Ukraine trực tuyến, kqbd Ukraine trực tiếp
Kết quả VĐQG Ukraine trực tuyến: xem kqbd tt Ukraine tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Ukraine trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Ukraine tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp VĐQG Ukraine hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh VĐQG Ukraine tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Ukraine: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải VĐQG Ukraine vòng 29 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Ukraine hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá VĐQG Ukraine tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải VĐQG Ukraine online, trang web trực tiếp kq Ukraine live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến VĐQG Ukraine hôm nay: tỷ số bóng đá giải VĐQG Ukraine trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết VĐQG Ukraine.
Tỷ số VĐQG Ukraine trực tuyến
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
19:30Zorya LuhanskKolos KovalivkaVòng 30
-
19:30KryvbasMynaiVòng 30
-
19:30LNZ CherkasyVorskla PoltavaVòng 30
-
19:30Metalist 1925 KharkivVeres RivneVòng 30
-
19:30Obolon Brovar KievPFK AleksandriyaVòng 30
-
22:00Chernomorets OdessaDnipro-1Vòng 30
-
22:00Rukh VynnykyDynamo KyivVòng 30
-
22:00Polissya ZhytomyrShakhtar DonetskVòng 30
BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 5 | 2 | 63 | 22 | 41 | 71 | WWWWD |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | WWWLW |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | WWLLL |
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 12 | 13 | 4 | 43 | 29 | 14 | 49 | DWDDW |
5 | Dnipro-1 | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 49 | DLWLD |
6 | Polissya Zhytomyr | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | LWDWD |
7 | LNZ Cherkasy | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 38 | WLLWW |
8 | Vorskla Poltava | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 45 | -15 | 33 | LLLLW |
9 | Chernomorets Odessa | 29 | 10 | 2 | 17 | 38 | 45 | -7 | 32 | LLLWL |
10 | Zorya Luhansk | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 36 | -7 | 32 | DDWDL |
11 | PFK Aleksandriya | 29 | 7 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | LDDWD |
12 | Kolos Kovalivka | 29 | 6 | 11 | 12 | 21 | 31 | -10 | 29 | DLLLL |
13 | Obolon Brovar Kiev | 29 | 5 | 11 | 13 | 18 | 38 | -20 | 26 | DDWDL |
14 | Veres Rivne | 29 | 5 | 10 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | LLWDD |
15 | Mynai | 29 | 5 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 25 | DWLWW |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 29 | 5 | 8 | 16 | 31 | 55 | -24 | 23 | DLWLD |
BXH vòng 29 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 20/5.