Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản, BXH J-League 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH J-League mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Nhật Bản hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Nhật Bản theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Nhật Bản mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá J-League 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH J-League | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Nhật Bản | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Nhật Bản | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Nhật Bản | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Nhật Bản | Nữ | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH J-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | DWWWL |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | DLWWL |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | DLWLW |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | DWWDD |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | DDLWW |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | WWDDL |
7 | Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | WLLWL |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | WWLLL |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | LWDLW |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | WWLDL |
11 | Yokohama F Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | LLLWW |
12 | Nagoya Grampus Eight | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | LLLWD |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | DWWLL |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | DDDDW |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | DWLLW |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | DLWWW |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | DWWDW |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | WLDLL |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | LWWLL |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | LLLDW |
BXH vòng 24 J-League 2024 cập nhật lúc 19:44 21/7.
Cập nhật: 06/08/2024 11:49